Trạng Từ Chỉ Cách Thức (Adverbs Of Manner) Trong Tiếng Anh!

Admin

23/08/2023

Share

trang tu chi cach thuc adverbs of manner trong tieng anh 002081

Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) thường được sử dụng rộng rãi và phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt là trong văn tường thuật và miêu tả. Loại trạng từ này có đặc điểm là có khả năng tạo hình ảnh mạnh mẽ. Bằng cách sử dụng trạng từ chỉ cách thức, bạn có thể làm cho câu văn trở nên phong phú và hấp dẫn hơn. Vậy, bạn đã hiểu rõ về trạng từ chỉ cách thức là gì chưa? Hãy cùng Prep.Vn tìm hiểu về chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng này trong bài viết dưới đây!

Trạng từ chỉ cách thức là gì? Tổng quan về trạng từ chỉ cách thức (Trạng từ của phương thức) trong tiếng Anh.
Trạng từ chỉ cách thức là gì? Tổng quan về trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) trong tiếng Anh

I. Trạng từ chỉ cách thức là gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ chỉ cách thức được định nghĩa là các trạng từ mô tả cách thức diễn ra của một sự vật, sự việc hoặc hiện tượng. Trong thường ngày, chúng được sử dụng để trả lời cho câu hỏi “How?”. Ví dụ về trạng từ chỉ cách thức bao gồm:

  • My teammate works with caution. (Đồng đội của tôi làm việc cẩn thận).
  • Bất ngờ: bất thình lình. Ví dụ: Cánh cửa màu xanh đó đột nhiên mở ra.
  • Ví dụ này rất tuyệt vời. Bộ phim tài liệu đã trình bày đầy đủ cả hai khía cạnh của vấn đề.
  • Em trai tôi lái xe khá không cẩn thận.
  • Trạng từ chỉ cách thức là gì?Output: Nghĩa của trạng từ chỉ cách thức là gì?
    Trạng từ chỉ cách thức là gì?

    II. Công thức hình thành trạng từ chỉ cách thức và một số trường hợp ngoại lệ

    1. Công thức chung của trạng từ chỉ cách thức

    Trong hầu hết các trường hợp, trạng từ chỉ cách thức được tạo ra bằng cách thêm đuôi -ly vào sau tính từ. Cấu tạo tổng quát của chúng là như sau:.

    Adverb of manner = Adjective + ly

    Ví dụ:.

    Xem nhiều:  Cách phân loại biểu thức Toán học
  • Trong quá trình điền vào biểu mẫu khảo sát này, hãy viết rõ ràng bằng viết bằng mực xanh.
  • Nam ra khỏi giường và di chuyển chậm rãi đến cửa.
  • Công thức toàn diện của trạng từ biểu thị cách thức.
    Công thức chung của trạng từ chỉ cách thức

    Bên cạnh đó, cùng với công thức chung của trạng từ chỉ cách thức, ta cũng cần lưu ý những điểm sau đây:

    Nội dung lưu ý Ví dụ cụ thể
    Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi –y, thì bỏ đuôi –y và thêm đuôi –ily easy ➡ easily
    angry ➡ angily
    Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi –le, thì bỏ đuôi –e thêm đuôi –y gentle ➡ gently
    reasonable ➡ reasonably
    Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi –ic, thêm đuôi –ally magic ➡ magically
    fantastic ➡ fantastically
    Tính từ kết thúc bằng đuôi –ll, thêm đuôi –y full ➡ fully
    dull ➡ dully
    Một số tính từ có đuôi “ly” chúng ta thành lập trạng từ dựa theo cấu trúc sau: in a/an + adj-ly + way Silly ➡ in a silly way
    Friendly ➡ in a friendly way

    2. Một số trường hợp ngoại lệ (trường hợp bất quy tắc)

    Có những trạng từ chỉ cách thức không tuân theo quy tắc tổng quát đã được đề cập ở trên. Dưới đây là bảng trình bày các trường hợp ngoại lệ này.

    Trường hợp ngoại lệ Ví dụ cụ thể
    Một số trạng từ tiếng Anh có cùng hình thức với tính từ tiếng Anh Fast (nhanh), Hard (chăm chỉ), Late (muộn), Early (sớm), Deep (sâu), Right (đúng), Near (gần),…
    Một số tính từ tiếng Anh tận cùng bằng -ly sẽ không thể thành lập thành trạng từ tiếng Anh lovely (đáng yêu), friendly (thân thiện), likely (giống nhau), silly (ngốc nghếch), ugly (xấu xí ), lonely (cô đơn), cowardly (hèn nhát),…
    Có một số từ tiếng Anh có 2 trạng từ, 1 trạng từ giống hình thức của tính từ, còn 1 trạng từ thêm đuôi –ly nhưng lại mang ý nghĩa khác

    Hard (chăm chỉ, siêng năng) >< Hardly (hiếm khi, hầu như không)

  • My younger sister studies hard to get good grades in the final test.

    (Em giá tôi học hành chăm chỉ để đạt điểm cao trong kỳ thi cuối kỳ).

  • My younger sister hardly studies late at night.

    (Em gái tôi hầu như không học bài vào đêm muộn).

  • Late (muộn) >< lately (gần đây)

  • Last night, my husband worked overtime and went home late

    (Tối hôm qua chồng tôi tăng ca và về nhà muộn)

  • My wife has not been feeling well lately.

    (Gần đây, vợ tôi cảm thấy không được khỏe.)

  • Tham khảo thêm bài báo.

    Trạng từ chỉ số lượng: Ý nghĩa, cách dùng & bài tập vận dụng!

    III. Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong một câu

    1. Trạng từ chỉ cách thức đứng sau động từ chính và đứng sau tân ngữ (nếu có)

    Trong tình huống này, công thức chung được trình bày như sau:.

    S (chủ ngữ) + V (động từ) + Adverb of manner (trạng từ chỉ cách thức)

    Ví dụ:.

  • Vivian had an accident because she was driving too fast (Vivian gặp tai nạn bởi vì chị ấy lái xe quá nhanh).
  • Em trai của anh ấy nói tiếng Anh một cách thành thạo.
  • Trạng từ chỉ phương thức đứng sau động từ chính và sau tân ngữ (nếu có).
    Trạng từ chỉ cách thức đứng sau động từ chính và đứng sau tân ngữ (nếu có)

    2. Trạng từ chỉ cách thức đứng trước động từ để nhấn mạnh cách thức hành động

    Khi muốn nhấn mạnh cách thức hành động trong câu nói, ta có thể đặt trạng từ chỉ cách thức đứng trước động từ. Công thức như sau:

    S (chủ ngữ) + Adverb of manner (trạng từ chỉ cách thức) + V (động từ)

    Ví dụ:.

  • Bella nhanh chóng hoàn thành bài tập về nhà của mình.
  • Tim nhanh chóng mở món quà.
  • Trạng từ để nhấn mạnh cách thức hành động đứng trước động từ.
    Trạng từ chỉ cách thức đứng trước động từ để nhấn mạnh cách thức hành động

    3. Trạng từ chỉ cách thức được đặt ở đầu câu, phía trước chủ ngữ

    Cách đặt trạng từ chỉ cách thức ngay đầu câu và phía trước chủ ngữ có công thức tổng quát như sau:

    Adverb of manner (trạng từ chỉ cách thức) + S (chủ ngữ) + V (động từ)

    Ví dụ:.

  • Gradually, Gatsby unlatched the gate (Gatsby mở cửa cổng từ từ).
  • Vui mừng, Cường đeo chiếc khăn vừa mới đan của mình một cách vui vẻ.
  • Đặt trạng từ chỉ cách thức ở đầu câu, trước chủ ngữ.
    Trạng từ chỉ cách thức được đặt ở đầu câu, phía trước chủ ngữ

    IV. Một số trạng từ chỉ cách thức thông dụng thường gặp

    Cùng Prep.Vn rèn luyện từ vựng của bạn với danh sách một số trạng từ phổ biến dưới đây để nâng cao khả năng tiếng Anh và đạt được điểm số cao trong các kỳ thi như TOEIC, IELTS và THPT Quốc gia:

    Trạng từ chỉ cách thức Ý nghĩa Ví dụ trong câu
    angrily một cách tức giận Lan Anh swore angrily (Lan Anh giận dữ chửi thề).
    quickly một cách nhanh chóng My leader quickly replied to his CEO (Lãnh đạo của tôi nhanh chóng trả lời giám đốc điều hành của mình).
    bravely một cách dũng cảm My great-grandfather fought bravely for my country (Ông cố của tôi đã chiến đấu anh dũng cho đất nước).
    politely một cách lịch sự We just looked at her and politely asked how she was doing (Chúng tôi chỉ nhìn cô ấy và lịch sự hỏi cô ấy thế nào).
    easily một cách dễ dàng My teacher loses her temper easily (Cô giáo của tôi dễ mất bình tĩnh).
    beautifully một cách đẹp đẽ We were all beautifully dressed (Tất cả chúng tôi đều mặc đẹp).
    professionally một cách chuyên nghiệp He should be able to react professionally to something like that (Anh ta sẽ có thể phản ứng một cách chuyên nghiệp với những thứ như vậy).
    expertly một cách điêu luyện Tuan Anh smiled as he expertly tied a big yellow bow (Tuấn Anh cười tươi khi thành thạo thắt chiếc nơ to màu vàng).
    anxiously một cách lo âu They waited anxiously by the phone (Họ hồi hộp chờ đợi qua điện thoại).
    cautiously một cách cẩn trọng Cautiously, we investigated this box (Một cách thận trọng, chúng tôi đã điều tra hộp này).
    accurately một cách chính xác This machine in storehouse can accurately locate radioactive material (Máy này trong kho có thể định vị chính xác chất phóng xạ).
    recklessly một cách bất cẩn The firm was fined for recklessly endangering safety (Công ty đã bị phạt vì liều lĩnh gây nguy hiểm cho sự an toàn).
    loudly một cách ồn ào Nguyen was loudly proclaiming his innocence (Nguyễn lớn tiếng tuyên bố mình vô tội).

    V. Bài tập về trạng từ chỉ cách thức có đáp án chi tiết

    Bài tập: Chọn hình thức của từ trong câu sao cho phù hợp.

  • Hoang là một tài xế cẩn thận. Anh ta lái xe của tôi rất cẩn thận.
  • Các con rùa trên bờ biển đi chậm vì chúng là những loài động vật chậm chạp.
  • Một người thận trọng thường nói một cách cẩn thận.
  • Chúng tôi đang im lặng; chúng tôi đang nói nhỏ nhẹ.
  • Minh Anh plays very well. He is a talented player.
  • Trang Anh đã làm một bài kiểm tra xuất sắc. Cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra một cách xuất sắc.
  • They had a heavy snowfall yesterday. It snowed heavily.
  • Ha Anh looked at me with anger. Ha Anh has a very angry expression.
  • Hoa slept comfortably in her cozy bed.
  • Matt plays poorly because he is a poor player.
  • Đáp án:.

  • Cẩn thận / cẩn thận.
  • Chậm chạp / chậm chạp.
  • Careful / carefully.
  • Yên tĩnh / một cách yên lặng.
  • Tốt.
  • Tuyệt vời / tuyệt vời.
  • Nặng / một cách nặng nề.
  • Một cách tức giận / tức giận.
  • Thoải mái / thoải mái
  • Terribly / negative.
  • VI. Lời Kết

    Hi vọng bài viết trước đã mang đến cho bạn đọc những kiến thức hữu ích liên quan đến trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh. Đừng quên theo dõi các bài viết mới trên Prep.Vn để có thể tham khảo thêm những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh quan trọng khác nhé!

    Xem nhiều:  Chọn mua que test nhanh nào cho kết quả chính xác nhất? – Thông tin về phòng, chống dịch bệnh Covid-19