Admin
23/08/2023
Share
Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) thường được sử dụng rộng rãi và phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt là trong văn tường thuật và miêu tả. Loại trạng từ này có đặc điểm là có khả năng tạo hình ảnh mạnh mẽ. Bằng cách sử dụng trạng từ chỉ cách thức, bạn có thể làm cho câu văn trở nên phong phú và hấp dẫn hơn. Vậy, bạn đã hiểu rõ về trạng từ chỉ cách thức là gì chưa? Hãy cùng Prep.Vn tìm hiểu về chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng này trong bài viết dưới đây!
I. Trạng từ chỉ cách thức là gì?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ chỉ cách thức được định nghĩa là các trạng từ mô tả cách thức diễn ra của một sự vật, sự việc hoặc hiện tượng. Trong thường ngày, chúng được sử dụng để trả lời cho câu hỏi “How?”. Ví dụ về trạng từ chỉ cách thức bao gồm:
II. Công thức hình thành trạng từ chỉ cách thức và một số trường hợp ngoại lệ
1. Công thức chung của trạng từ chỉ cách thức
Trong hầu hết các trường hợp, trạng từ chỉ cách thức được tạo ra bằng cách thêm đuôi -ly vào sau tính từ. Cấu tạo tổng quát của chúng là như sau:.
Adverb of manner = Adjective + ly
Ví dụ:.
Bên cạnh đó, cùng với công thức chung của trạng từ chỉ cách thức, ta cũng cần lưu ý những điểm sau đây:
Nội dung lưu ý | Ví dụ cụ thể |
Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi –y, thì bỏ đuôi –y và thêm đuôi –ily | easy ➡ easily |
angry ➡ angily | |
Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi –le, thì bỏ đuôi –e thêm đuôi –y | gentle ➡ gently |
reasonable ➡ reasonably | |
Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi –ic, thêm đuôi –ally | magic ➡ magically |
fantastic ➡ fantastically | |
Tính từ kết thúc bằng đuôi –ll, thêm đuôi –y | full ➡ fully |
dull ➡ dully | |
Một số tính từ có đuôi “ly” chúng ta thành lập trạng từ dựa theo cấu trúc sau: in a/an + adj-ly + way | Silly ➡ in a silly way |
Friendly ➡ in a friendly way |
2. Một số trường hợp ngoại lệ (trường hợp bất quy tắc)
Có những trạng từ chỉ cách thức không tuân theo quy tắc tổng quát đã được đề cập ở trên. Dưới đây là bảng trình bày các trường hợp ngoại lệ này.
Trường hợp ngoại lệ | Ví dụ cụ thể | |
Một số trạng từ tiếng Anh có cùng hình thức với tính từ tiếng Anh | Fast (nhanh), Hard (chăm chỉ), Late (muộn), Early (sớm), Deep (sâu), Right (đúng), Near (gần),… | |
Một số tính từ tiếng Anh tận cùng bằng -ly sẽ không thể thành lập thành trạng từ tiếng Anh | lovely (đáng yêu), friendly (thân thiện), likely (giống nhau), silly (ngốc nghếch), ugly (xấu xí ), lonely (cô đơn), cowardly (hèn nhát),… | |
Có một số từ tiếng Anh có 2 trạng từ, 1 trạng từ giống hình thức của tính từ, còn 1 trạng từ thêm đuôi –ly nhưng lại mang ý nghĩa khác |
Hard (chăm chỉ, siêng năng) >< Hardly (hiếm khi, hầu như không) |
|
Late (muộn) >< lately (gần đây) |
Tham khảo thêm bài báo.
Trạng từ chỉ số lượng: Ý nghĩa, cách dùng & bài tập vận dụng!
III. Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong một câu
1. Trạng từ chỉ cách thức đứng sau động từ chính và đứng sau tân ngữ (nếu có)
Trong tình huống này, công thức chung được trình bày như sau:.
S (chủ ngữ) + V (động từ) + Adverb of manner (trạng từ chỉ cách thức)
Ví dụ:.
2. Trạng từ chỉ cách thức đứng trước động từ để nhấn mạnh cách thức hành động
Khi muốn nhấn mạnh cách thức hành động trong câu nói, ta có thể đặt trạng từ chỉ cách thức đứng trước động từ. Công thức như sau:
S (chủ ngữ) + Adverb of manner (trạng từ chỉ cách thức) + V (động từ)
Ví dụ:.
3. Trạng từ chỉ cách thức được đặt ở đầu câu, phía trước chủ ngữ
Cách đặt trạng từ chỉ cách thức ngay đầu câu và phía trước chủ ngữ có công thức tổng quát như sau:
Adverb of manner (trạng từ chỉ cách thức) + S (chủ ngữ) + V (động từ)
Ví dụ:.
IV. Một số trạng từ chỉ cách thức thông dụng thường gặp
Cùng Prep.Vn rèn luyện từ vựng của bạn với danh sách một số trạng từ phổ biến dưới đây để nâng cao khả năng tiếng Anh và đạt được điểm số cao trong các kỳ thi như TOEIC, IELTS và THPT Quốc gia:
Trạng từ chỉ cách thức | Ý nghĩa | Ví dụ trong câu |
angrily | một cách tức giận | Lan Anh swore angrily (Lan Anh giận dữ chửi thề). |
quickly | một cách nhanh chóng | My leader quickly replied to his CEO (Lãnh đạo của tôi nhanh chóng trả lời giám đốc điều hành của mình). |
bravely | một cách dũng cảm | My great-grandfather fought bravely for my country (Ông cố của tôi đã chiến đấu anh dũng cho đất nước). |
politely | một cách lịch sự | We just looked at her and politely asked how she was doing (Chúng tôi chỉ nhìn cô ấy và lịch sự hỏi cô ấy thế nào). |
easily | một cách dễ dàng | My teacher loses her temper easily (Cô giáo của tôi dễ mất bình tĩnh). |
beautifully | một cách đẹp đẽ | We were all beautifully dressed (Tất cả chúng tôi đều mặc đẹp). |
professionally | một cách chuyên nghiệp | He should be able to react professionally to something like that (Anh ta sẽ có thể phản ứng một cách chuyên nghiệp với những thứ như vậy). |
expertly | một cách điêu luyện | Tuan Anh smiled as he expertly tied a big yellow bow (Tuấn Anh cười tươi khi thành thạo thắt chiếc nơ to màu vàng). |
anxiously | một cách lo âu | They waited anxiously by the phone (Họ hồi hộp chờ đợi qua điện thoại). |
cautiously | một cách cẩn trọng | Cautiously, we investigated this box (Một cách thận trọng, chúng tôi đã điều tra hộp này). |
accurately | một cách chính xác | This machine in storehouse can accurately locate radioactive material (Máy này trong kho có thể định vị chính xác chất phóng xạ). |
recklessly | một cách bất cẩn | The firm was fined for recklessly endangering safety (Công ty đã bị phạt vì liều lĩnh gây nguy hiểm cho sự an toàn). |
loudly | một cách ồn ào | Nguyen was loudly proclaiming his innocence (Nguyễn lớn tiếng tuyên bố mình vô tội). |
V. Bài tập về trạng từ chỉ cách thức có đáp án chi tiết
Bài tập: Chọn hình thức của từ trong câu sao cho phù hợp.
Đáp án:.
VI. Lời Kết
Hi vọng bài viết trước đã mang đến cho bạn đọc những kiến thức hữu ích liên quan đến trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh. Đừng quên theo dõi các bài viết mới trên Prep.Vn để có thể tham khảo thêm những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh quan trọng khác nhé!