Admin
11/09/2023
Share
Toán tử là một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong quá trình thực hiện các phép toán trong lập trình. Trên chuyên mục Học tập và đời sống của Văn hóa đời sống, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khái niệm “Toán tử là gì?” Và các toán tử thường được sử dụng trong ngôn ngữ lập trình C và C++.
Bài viết này đã được thực hiện trên một chiếc laptop của hãng LG. Bạn cũng có thể thực hiện các thao tác tương tự trên các dòng máy tính khác sử dụng hệ điều hành Windows và MacOS.
Khái niệm toán tử là gì?
Trong lĩnh vực toán học, toán tử được biểu thị bằng các ký hiệu hoặc dấu như: dấu cộng (+), dấu trừ (-), dấu nhân (x), dấu chia (:), dấu căn bậc hai (√), dấu lớn hơn (>), dấu nhỏ hơn (<), dấu bằng (=),….
Toán tử là một công cụ được sử dụng trong lập trình để thực hiện các phép tính hoặc chức năng trên dữ liệu. Chúng được biểu thị dưới dạng ký hiệu hoặc biểu tượng để thực hiện các biểu thức.
Các phép toán trong C, C++
Toán tử số học
Toán tử số học là một trong những thành phần cơ bản nhất trong lập trình, gồm các phép toán cộng, trừ, nhân và chia, tương tự như trong toán học.
Bảng tổng hợp các biểu tượng số học: Giả sử X = 30; Y=4.
Ký hiệu toán tử | Miêu tả | Cú pháp | Kết quả |
+ | Phép cộng | X + Y | 30 + 4 = 34 |
– | Phép trừ | X – Y | 30 – 4 = 26 |
* | Phép nhân | X * Y | 30 * 4 = 120 |
/ | Phép chia | X / Y | 30 / 4 = 7.5 |
% | Phép chia lấy phần dư | X % Y | 30 % 4 = 2 |
++ | Tăng 1 đơn vị:
|
A= ++X + 100
A = X++ + 100 |
X= 131; A= 31
X= 131; A= 30 |
— | Giảm 1 đơn vị:
|
A = –X + 100
A = X– + 100 |
X= 129; A= 29
X= 129; A= 30 |
Toán tử đối chiếu
Toán tử so sánh được sử dụng để đối chiếu giữa hai biến (2 giá trị). Nếu kết quả là đúng, toán tử trả về 1 (True), ngược lại, nếu sai, kết quả sẽ là 0 (False).
Bảng tổng hợp các ký hiệu toán tử so sánh: Giả sử X= 30; Y= 4; TRUE = 1; FALSE = 0.
Ký hiệu toán tử | Miêu tả | Cú pháp | Ví dụ | Kết quả |
== | Bằng | X == Y | 30 == 4 | 0 |
!= | Không bằng (Khác) | X != Y | 30 != 4 | 1 |
> | Lớn hơn | X > Y | 30 > 4 | 1 |
< | Bé hơn | X < Y | 30 < 4 | 0 |
>= | Lớn hơn hoặc bằng | X >= Y | 30 >= 4 | 1 |
<= | Bé hơn hoặc bằng | X <= Y | 30 <= 4 | 0 |
Toán tử luận lý
Toán tử logic được sử dụng để kiểm tra nhiều điều kiện đồng thời. Kết quả trả về của toán tử logic tương tự như toán tử so sánh, nếu đúng thì kết quả là 1 (True), ngược lại nếu sai thì kết quả sẽ là 0 (False).
Bảng tổng hợp các biểu tượng toán tử logic: TRUE = 1; FALSE = 0.
Ký hiệu toán tử | Miêu tả | Cú pháp | Ví dụ | Kết quả |
&& | AND
Cả 2 mệnh đề phải đều đúng thì kết quả là TRUE |
(Mệnh đề 1) && (Mệnh đề 2) | (0 <= 5) && (5 < 5) | 0 |
|| | OR
Chỉ cần 1 trong 2 mệnh đề đúng thì kết quả là TRUE |
(Mệnh đề 1) || (Mệnh đề2) | (0 <= 5) && (5 < 5) | 1 |
! | NOT
Phủ định mệnh đề |
!(Mệnh đề) | !(0 == 5) | 1 |
Toán tử gán
Toán tử gán được sử dụng để gán giá trị cho biến. Giá trị này có thể là một hằng số, biến, biểu thức hoặc kết quả của một hàm. Đây là một trong những toán tử phổ biến nhất được sử dụng trong lập trình.
Bảng tổng hợp biểu tượng toán tử gán:
Ký hiệu toán tử | Miêu tả | Cú pháp | Phép toán tương đương |
= | Toán tử gán đơn giản. Gán giá trị toán hạng bên phải cho toán hạng trái. | X = 1
X = Y X = Y + Z |
|
+= | Thêm giá trị toán hạng phải tới toán hạng trái và gán giá trị đó cho toán hạng trái. | X += Y | X = X + Y |
-= | Trừ đi giá trị toán hạng phải từ toán hạng trái và gán giá trị này cho toán hạng trái. | X -= Y | X = X – Y |
*= | Nhân giá trị toán hạng phải với toán hạng trái và gán giá trị này cho toán hạng trái. | X *= Y | X = X * Y |
/= | Chia toán hạng trái cho toán hạng phải và gán giá trị này cho toán hạng trái. | X /= Y | X = X / Y |
%= | Lấy phần dư của phép chia toán hạng trái cho toán hạng phải và gán cho toán hạng trái. | X %=Y | X = X % Y |
<<= | Dịch trái toán hạng trái sang số vị trí là giá trị toán hạng phải. | X <<= Y | X = X << Y |
>>= | Dịch phải toán hạng trái sang số vị trí là giá trị toán hạng phải. | X <<= Y | X = X << Y |
&= | Phép AND bit | X &= Y | X = X & Y |
^= | Phép OR loại trừ bit | X ^= Y | X = X ^ Y |
|= | Phép OR bit. | X |= Y | X = X | Y |
Toán tử kết hợp
Ngoài các toán tử trên, trong ngôn ngữ C/C++ còn có một số toán tử khác thường được sử dụng sau đây:.
Ký hiệu toán tử | Miêu tả | Cú pháp | Kết quả |
, | Dấu phẩy: ngăn cách các biến, biểu thức | int X, Y, Z
X = Y + Z, A = B – C |
|
& | Trả lại địa chỉ của một biến | &X | Trả lại địa chỉ thực sự của biến X. |
* | Trỏ tới một biến. | *X | Con trỏ đi tới biến X. |
?: | Toán tử điều kiện | (X > Y) ? A : B | Nếu điều kiện đúng thì trả lại giá trị A, nếu không thì giá trị B |
sizeof() | Toán tử sizeof: trả lại kích cỡ của một biến | sizeof(X) | X là một số nguyên. |
Thứ tự ưu tiên của các toán tử trong ngôn ngữ C, C++
Thứ tự ưu tiên
Trong lập trình, chúng ta áp dụng nguyên tắc ưu tiên kinh điển “nhân chia trước, cộng trừ sau”, tương tự như trong toán học. Điều này giúp chúng ta xác định cách thực hiện tính toán của biểu thức.
Dưới đây là bảng liệt kê thứ tự thực hiện các toán tử trong C, C++ theo độ ưu tiên từ cao xuống thấp:
Độ ưu tiên | Phân loại toán tử | Toán tử | Thứ tự ưu tiên trong toán tử |
1 | Hậu tố | () -> . ++ — | Trái sang phải |
2 | Đơn ngôi | + – ! ~ ++ — (type)* & sizeof | Phải sang trái |
3 | Tính nhân, chia | * / % | Trái sang phải |
4 | Tính cộng, trừ | + – | Trái sang phải |
5 | Dịch chuyển | << >> | Trái sang phải |
6 | Quan hệ | < <= > >= | Trái sang phải |
7 | So sánh bằng | == != | Trái sang phải |
8 | AND | && | Trái sang phải |
9 | OR | || | Trái sang phải |
10 | Điều kiện | ?: | Phải sang trái |
11 | Gán | = += -= *= /= %= >>= <<= &= ^= |= | Phải sang trái |
12 | Dấu phẩy | , | Trái sang phải |
Đổi thứ tự ưu tiên
Bạn có thể sử dụng dấu ngoặc đơn () để thay đổi thứ tự ưu tiên trên một biểu thức theo nguyên tắc “nhân chia trước – cộng trừ sau”.
Lưu ý:.
Bài viết trên đã giới thiệu về các toán tử thường được sử dụng trong ngôn ngữ lập trình C và C++. Hãy chia sẻ bài viết này đến bạn bè và để lại bình luận bên dưới nếu có bất kỳ thắc mắc nào. Xin cảm ơn các bạn đã quan tâm đến bài viết.