Socket CPU là gì? Những loại socket CPU phổ biến hiện nay

Admin

11/09/2023

Share

socket cpu la gi nhung loai socket cpu pho bien hien nay 052571

Trước khi chúng ta khám phá các loại socket CPU, hãy để tôi giới thiệu một cách ngắn gọn về khái niệm của socket CPU. Socket CPU là một phần ổ cắm được sử dụng để kết nối chip với bo mạch chủ (mainboard). Chúng ta sẽ tìm hiểu vai trò của nó trong phần tiếp theo của bài viết công nghệ này.

Socket CPU máy tính phổ biến là một kết nối vật lý giữa bộ vi xử lý và bo mạch chủ, cho phép CPU hoạt động và giao tiếp với các thành phần khác trong hệ thống máy tính. Có nhiều loại socket CPU phổ biến như Socket LGA, Socket AM4, Socket PGA, v.v. Sử dụng socket CPU phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo sự tương thích và hiệu suất của hệ thống máy tính.
Socket CPU máy tính phổ biến

Hiện nay, trên thị trường có tồn tại 4 loại socket CPU phổ biến là LGA, PGA, BGA và ZIF. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về từng loại.

1.1. PGA

PGA, viết tắt của Pin Grid Array, là một dòng socket được nhận biết bởi hình dạng vuông đặc trưng. Nó được sử dụng để kết nối CPU với hệ thống lỗ chân cắm trên socket. CPU cũng được thiết kế để tương thích với socket. Khi kết nối CPU và socket, hãy nhớ đè nhẹ phần CPU xuống socket.

Socket PGA
Socket PGA

1.2. LGA

LGA hay Land Grid Array là một cụm từ viết tắt. Loại socket LGA được gắn trực tiếp vào mainboard trong quá trình sản xuất. Do đó, khi lựa chọn CPU, cần xác định xem nó có tương thích với đầu nối của socket LGA hay không. So với socket PGA, LGA có độ bền cao hơn.

Socket LGA
Socket LGA

1.3. Bảng giá áp dụng

Loại socket CPU tiếp theo mà tôi muốn đề cập đến là BGA, còn được gọi là Ball Grid Array. Chân cắm và ổ cắm của loại socket này được hàn thẳng vào socket, giúp giảm thiểu tình trạng hư hại các chân cắm. Đồng thời, nó cũng ngăn chặn sự biến đổi hình dạng của CPU.

Xem nhiều:  5 Cách tắt AirPlay trên iPhone (và Giải đáp liên quan)
Socket BGA
Socket BGA

1.4. ZIF

Socket ZIF, còn được gọi là Zero Insertion Force, là một phiên bản nâng cao của socket PGA. Điểm đặc biệt của loại socket này là việc tích hợp chân nối trên CPU. Bạn không cần phải đẩy CPU xuống khi cắm vào socket, mà chỉ cần đặt CPU lên socket một cách nhẹ nhàng, sau đó khóa lại bằng cơ chế thanh đòn bẩy.

Socket ZIF
Socket ZIF

2. Khe cắm hỗ trợ CPU máy tính là gì?

Ở phần đầu, tôi đã giới thiệu về khái niệm của socket hỗ trợ trên máy tính. Đơn giản, socket CPU là nơi kết nối giữa CPU và bo mạch chủ. Nó không chỉ đóng vai trò là cái dây kết nối giữa CPU và bo mạch chủ, mà còn đảm nhận vai trò cố định CPU. Ngoài ra, socket cũng có khả năng truyền tải thông tin dữ liệu giữa CPU và bo mạch chủ.

Socket hỗ trợ CPU máy tính là một giao diện vật lý giữa CPU và bo mạch chủ, giúp kết nối và truyền dữ liệu giữa hai thành phần này. Nó có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự tương thích và hiệu suất hoạt động của hệ thống máy tính.
Socket hỗ trợ CPU máy tính

Vì các loại CPU có kích thước không giống nhau, nên cần có các loại socket phù hợp với từng loại CPU. Intel và ADM là hai nhà sản xuất linh kiện điện tử máy tính nổi tiếng. Người dùng sử dụng laptop hoặc máy tính thường sẽ quen thuộc với chip AMD và chip Intel do hai nhà sản xuất này tạo ra.

Intel và ADM đã phát triển bốn loại Socket CPU phổ biến. Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu về các dòng socket của Intel.

2.1. Chuẩn ổ cắm LGA

Socket LGA là một công nghệ phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm của Intel. Khác với công nghệ PGA, LGA cho phép kết nối trực tiếp với socket trên bo mạch chủ. Dưới đây là bảng tương thích giữa CPU và chipset của socket LGA. Hãy cùng xem nhé.

Xem nhiều:  Lập trình web là làm gì? Những công việc của 1 lập trình viên
Tên Socket Dòng CPU tương thích Số chân pin Năm ra mắt
LGA 775 Celeron D
Pentium 4
Pentium D
Pentium XE
Core 2 Duo
Core 2 Quad
Core 2 Extreme
Xeon 3xxx/E3xxx/X3xxx series
945, 955, G31, G41, X35, X48… Mainstream
LGA 1156 Intel Core thế hệ thứ 1 (Nehalem/Westmere)
Pentium G69xx
Celeron G1101
Xeon X34xx/L34xx
H55, P55, H57, P57 Mainstream
LGA 1155 Intel Core thế hệ 2 (Sandy Bridge)
Intel Core thế hệ thứ 3 (Ivy Bridge)
Pentium G6xx/G8xx/G2xxx
Celeron G4xx/G5xx/G16xx
Xeon E3/ E3 v2
Sandy Bridge: H61, B65, H67, Z68
Ivy Bridge: H71, B75, H77, Z77
Mainstream
LGA 1150 Intel Core thế hệ 4 (Haswell/Haswell Refresh)
Intel Core thế hệ 5 (Broadwell)
Pentium G3xxx
Celeron G18xx
Xeon E3 v3
H81, B85, H87, Z87, H97, Z97, C222, C224 Mainstream
LGA 1151 Intel Core thế hệ 6 (Skylake)
Intel Core thế hệ 7 (Kaby Lake)
Pentium G4xxx
Celeron G39xx
Xeon E3 v5/E3 v6
Intel Core thế hệ 6 (Skylake)
Intel Core thế hệ 7 (Kaby Lake)
Pentium G4xxx
Celeron G39xx
Xeon E3 v5/E3 v6
Mainstream
LGA 1151 Intel Core thế hệ 6 (Skylake)
Intel Core thế hệ 7 (Kaby Lake)
Pentium G4xxx
Celeron G39xx
Xeon E3 v5/E3 v6
H310, B360/B365, H370, Z370, Z390, C242, C246 Mainstream
LGA 1200 Intel Core thế hệ 10 (Comet Lake)
Pentium Gold G6xxx
Celeron G59xx
Xeon W-12xx
H410, B460, H470, W480, Z490 Mainstream
LGA 771 Xeon (Woodcrest, Wolfdale, Yorkfield, Clovertown, Harpertown)
Core 2 Extreme QX9775
5000-series HEDT/Server
LGA 1366 Intel Core i7-9xx Extreme (Gulftown)
Xeon (35xx, 36xx, 55xx, 56xx series)
X58 HEDT/Server
LGA 2011 i7-3xxx Extreme (Sandy Bridge-E)
i7-4xxx Extreme (Ivy Bridge-E)
Xeon E5/ E5 v2
i7: X79
Xeon: C602, C604, C606, C608
HEDT/Server
LGA 2011-3 i7-5xxx Extreme (Haswell-E)
i7-6xxx Extreme (Broadwell-E)
Xeon E5 v3/ E5 v4
i7: X99
Xeon: C612
HEDT/Server
LGA 2066 i7/i9 7xxx/9xxx Extreme (Skylake-X)
i9-10xxx Extreme (Cascade Lake-X)
Xeon W-21xx/W-22xx
i7/i9: X299
Xeon: C422
Server/Workstation

2.2. Chuẩn Socket PGA

Socket PGA không có chất lượng và thiết kế tốt như LGA. Dưới đây là bảng tương thích CPU và chipset của socket PGA.

Xem nhiều:  Tai nghe Apple AirPods 3 sạc có dây | Chính hãng Apple Việt Nam
Tên Socket Dòng CPU tương thích Số chân pin Năm ra mắt
Socket 3 Intel 486 237 1991
Socket 5 Intel Pentium P5
Intel Pentium Overdrive/Overdrive MMX
AMD K5
IDT WinChip/WinChip-2/WinChip-2a
320 1994
Socket 7 Intel Pentium P5
Intel Pentium MMX
AMD K5/K6
Cyrix 6×86
321
Socket 8 Intel Pentium Pro
Intel Pentium II Overdrive
381 1995
Socket 370 Intel Celeron thuộc các mã Mendocino/Coppermine/Tualatin
Intel Pentium III (Coppermine/Tualatin)
VIA Cyrix III/C3
370 1999
Socket 423 Pentium 4 423 2000
Socket 478 Celeron
Celeron D
Pentium 4
Pentium 4 Extreme Edition
478 2001
Socket 604 Xeon MP 3.xx
Xeon 7000-series/7100-series
604 2002
Socket M (mPGA478MT) Core Solo T1xxx
Core Duo T2xxx
Core 2 Duo T5xxx/T7xxx
Celeron M
Xeon Dual-Core (Sossaman)
2006
Socket P (mPGA478MN) Core 2 Duo T5xx0/T6xx0/T7xx0/T8x00/T9xx0/P7xx0/P8xx0/P9xx0
Mobile Core 2 Quad Q9x00
Mobile Core 2 Extreme X7x00/X9x00/QX9300
Pentium Dual Core T23x0/T2410/T3x00/T4x00
Celeron M
478 2007
Socket G1 (rPGA 988A) Mobile Intel Core i3/i5/i7 thế hệ 1
Pentium P6xxx
Celeron P4xxx
988 2008
Socket G2 (rPGA 988B Mobile Intel Core i3/i5/i7 thế hệ 2 và 3 988 2001
Socket G3 (rPGA 946B) Mobile Intel Core i3/i5/i7 thế hệ 4 946 2003

2.3. Chuẩn Socket BGA

Phiên bản này của PGA có một số khác biệt nhỏ. Với chân cắm và ổ cắm được hàn trực tiếp vào socket, việc biến đổi hoặc hỏng hóc socket sẽ được tránh.

2.4. Chuẩn Ổ cắm ZIF

Bản socket ZIF được coi là phiên bản nâng cấp của PGA. Nhờ vào chân nối trên CPU, việc thao tác trở nên dễ dàng hơn nhiều. Bạn chỉ cần đặt CPU lên socket một cách nhẹ nhàng và khóa lại bằng cơ chế thanh đòn bẩy.

Xem nhiều:  Ảnh Polaroid là gì? Ưu nhược điểm của máy chụp ảnh Polaroid

2.5. Các dòng ổ cắm AMD

Tại nhà ADM cũng không thua kém Intel khi có nhiều loại cổng kết nối tương thích với các bộ xử lý khác nhau.

Tên Socket Dòng CPU tương thích
Số chân pin
Năm ra mắt
Socket 5 Intel Pentium P5
Intel Pentium Overdrive/Overdrive MMX
AMD K5
IDT WinChip/WinChip-2/WinChip-2a
320 1994
Socket 7 Intel Pentium P5
Intel Pentium MMX
AMD K5/K6
Cyrix 6×86
321 1994
Super Socket 7 AMD K6-2/K6-III/K6-2+/K6-III+
Cyrix MII
IDT WinChip 2
Rise mP6
321 1998
Socket A Athlon/Athlon XP/Athlon MP
Duron
Sempron
Geode NX
462 2000
Socket 563 Athlon XP-M 563 2000
Socket 754 Athlon 64 (2800+ -> 3700+)
Sempron (2500+ – 3400+)
Turion 64 ML/MT
Mobile Athlon 64
754 2000
Socket 940 Athlon 64 FX
Opteron 100/200/800-series
949 2000
Socket 939 Athlon 64
Athlon 64 FX
Athlon 64 X2
Opteron 100-series
Sempron (Stepping E3 hoặc E6)
939 2004
AM2 Athlon 64
Athlon 64 FX
Athlon 64 x2
Opteron 1200-series
940 2006
AM2+ Athlon 64
Athlon 64 X2
Athlon II
Phenom
Phenom II
Opteron 1300-series (Budapest)
940 2007
AM3 Athlon II
Phenom II
Sempron
Opteron 1380-series
941 2011
FM1 A-series APU (Llano) 905 2011
AM3+ Athlon II
Phenom II
FX (Vishera, Zambezi)
Opteron 3000 series
942 2011
FM2 2nd Gen A-series APU (Trinity, Richland) 904 2012
FM2+ 3rd Gen A-series APU (Kaveri, Godavari) 906 2017
AM4 Ryzen 1000/2000/3000-series
Ryzen 2000/3000-series with Radeon RX Vega Graphics
Athlon 200-series
Athlon 3000G
Athlon X4 9xx
A-Series APU (Bristol Ridge)
1331 2017

3. Một số nhà sản xuất socket CPU máy tính

Intel và AMD là hai nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực CPU máy tính. Cả hai thường sản xuất các dòng chip CPU được sử dụng phổ biến trong laptop văn phòng. Tuy nhiên, mỗi thương hiệu lại sử dụng một loại socket khác nhau với các đặc tính riêng biệt. Hãy cùng tìm hiểu thêm về các loại socket CPU của hai nhà sản xuất này trong phần dưới đây.

Xem nhiều:  Tình trạng iPad bị đơ không tắt được nguồn là do đâu, nên khắc phục như thế nào?

3.1. Socket của Intel

Socket LGA là một trong những loại socket phổ biến nhất của Intel. Các phiên bản socket phổ biến bao gồm LGA2011, LGA1150, LGA1151, LGA1200, LGA370, LGA473, LGA478, LGA775, LGA1366, LGA1156, LGA1155.

Socket của Intel là một loại cổng kết nối giữa bộ vi xử lý và bo mạch chủ, được sử dụng để gắn bộ vi xử lý Intel vào hệ thống máy tính. Có nhiều phiên bản socket của Intel như Socket 1151, Socket 1200, với mỗi phiên bản có đặc điểm và tính năng riêng, nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng của người dùng và phù hợp với các thế hệ bộ vi xử lý khác nhau.
Socket của Intel

Khi chọn socket tương ứng với CPU, quy tắc là tên gọi chân socket của mỗi CPU được biết là chuẩn socket có số lượng chân cắm tương thích với socket trên mainboard. Ví dụ, các đời CPU Intel Core i thế hệ thứ 10 sẽ phù hợp với socket LGA1200.

3.2. Socket của AMD

AMD thường sử dụng socket CPU chuẩn PGA, khác với Intel. Vì vậy, việc phân biệt giữa AMD và Intel không quá khó khăn. Các loại socket phổ biến của AMD bao gồm 462, 754, 939, 940, 941, FM1, FM2.

Socket của AMD là một chuẩn kết nối giữa bộ vi xử lý và bo mạch chủ trong các sản phẩm của hãng AMD, giúp tăng hiệu suất và đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của người dùng. Các socket của AMD thường có thiết kế đa chức năng và tương thích với nhiều thế hệ bộ vi xử lý, mang lại sự linh hoạt và tiện lợi cho người dùng.
Socket của AMD

Hãng AMD đã nâng cấp một số phiên bản socket phổ biến, ví dụ như socket AM2 và AM3. Thay vì loại bỏ các phiên bản này, AMD đã nâng cấp và đặt tên chúng là AM2+ và AM3+. Hiện tại, người dùng thường quen thuộc hơn với chuẩn socket AM4 trên dòng APU Ryzen của AMD.

4. Nên lựa chọn cổng CPU nào?

Khi lựa chọn CPU socket, hãy xác định nhu cầu và mục tiêu sử dụng lâu dài của bạn. Mỗi loại socket sẽ có những ưu điểm riêng. Nếu bạn muốn xây dựng một bộ PC với chip xử lý Intel, hãy chọn CPU socket LGA 1151. Còn nếu bạn muốn sử dụng chip của AMD, hãy ưu tiên chọn các dòng CPU socket AM4 mới.

Xem nhiều:  Mpa là gì ? Cách Đổi Mpa Sang Các Đơn Vị Đo Áp Suất Khác
Chọn lựa bộ xử lý CPU phù hợp với nhu cầu.
Chọn lựa socket CPU phù hợp nhu cầu

5. Kết thúc

Bạn có muốn tìm hiểu về Socket CPU không? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá về khái niệm và các loại socket CPU phổ biến hiện nay. Hy vọng rằng thông tin mình chia sẻ sẽ giúp bạn nắm bắt thêm kiến thức về socket CPU.