Admin
11/09/2023
Share
Trước khi chúng ta khám phá các loại socket CPU, hãy để tôi giới thiệu một cách ngắn gọn về khái niệm của socket CPU. Socket CPU là một phần ổ cắm được sử dụng để kết nối chip với bo mạch chủ (mainboard). Chúng ta sẽ tìm hiểu vai trò của nó trong phần tiếp theo của bài viết công nghệ này.
Hiện nay, trên thị trường có tồn tại 4 loại socket CPU phổ biến là LGA, PGA, BGA và ZIF. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về từng loại.
1.1. PGA
PGA, viết tắt của Pin Grid Array, là một dòng socket được nhận biết bởi hình dạng vuông đặc trưng. Nó được sử dụng để kết nối CPU với hệ thống lỗ chân cắm trên socket. CPU cũng được thiết kế để tương thích với socket. Khi kết nối CPU và socket, hãy nhớ đè nhẹ phần CPU xuống socket.
1.2. LGA
LGA hay Land Grid Array là một cụm từ viết tắt. Loại socket LGA được gắn trực tiếp vào mainboard trong quá trình sản xuất. Do đó, khi lựa chọn CPU, cần xác định xem nó có tương thích với đầu nối của socket LGA hay không. So với socket PGA, LGA có độ bền cao hơn.
1.3. Bảng giá áp dụng
Loại socket CPU tiếp theo mà tôi muốn đề cập đến là BGA, còn được gọi là Ball Grid Array. Chân cắm và ổ cắm của loại socket này được hàn thẳng vào socket, giúp giảm thiểu tình trạng hư hại các chân cắm. Đồng thời, nó cũng ngăn chặn sự biến đổi hình dạng của CPU.
1.4. ZIF
Socket ZIF, còn được gọi là Zero Insertion Force, là một phiên bản nâng cao của socket PGA. Điểm đặc biệt của loại socket này là việc tích hợp chân nối trên CPU. Bạn không cần phải đẩy CPU xuống khi cắm vào socket, mà chỉ cần đặt CPU lên socket một cách nhẹ nhàng, sau đó khóa lại bằng cơ chế thanh đòn bẩy.
2. Khe cắm hỗ trợ CPU máy tính là gì?
Ở phần đầu, tôi đã giới thiệu về khái niệm của socket hỗ trợ trên máy tính. Đơn giản, socket CPU là nơi kết nối giữa CPU và bo mạch chủ. Nó không chỉ đóng vai trò là cái dây kết nối giữa CPU và bo mạch chủ, mà còn đảm nhận vai trò cố định CPU. Ngoài ra, socket cũng có khả năng truyền tải thông tin dữ liệu giữa CPU và bo mạch chủ.
Vì các loại CPU có kích thước không giống nhau, nên cần có các loại socket phù hợp với từng loại CPU. Intel và ADM là hai nhà sản xuất linh kiện điện tử máy tính nổi tiếng. Người dùng sử dụng laptop hoặc máy tính thường sẽ quen thuộc với chip AMD và chip Intel do hai nhà sản xuất này tạo ra.
Intel và ADM đã phát triển bốn loại Socket CPU phổ biến. Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu về các dòng socket của Intel.
2.1. Chuẩn ổ cắm LGA
Socket LGA là một công nghệ phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm của Intel. Khác với công nghệ PGA, LGA cho phép kết nối trực tiếp với socket trên bo mạch chủ. Dưới đây là bảng tương thích giữa CPU và chipset của socket LGA. Hãy cùng xem nhé.
Tên Socket | Dòng CPU tương thích | Số chân pin | Năm ra mắt |
LGA 775 | Celeron D Pentium 4 Pentium D Pentium XE Core 2 Duo Core 2 Quad Core 2 Extreme Xeon 3xxx/E3xxx/X3xxx series |
945, 955, G31, G41, X35, X48… | Mainstream |
LGA 1156 | Intel Core thế hệ thứ 1 (Nehalem/Westmere) Pentium G69xx Celeron G1101 Xeon X34xx/L34xx |
H55, P55, H57, P57 | Mainstream |
LGA 1155 | Intel Core thế hệ 2 (Sandy Bridge) Intel Core thế hệ thứ 3 (Ivy Bridge) Pentium G6xx/G8xx/G2xxx Celeron G4xx/G5xx/G16xx Xeon E3/ E3 v2 |
Sandy Bridge: H61, B65, H67, Z68 Ivy Bridge: H71, B75, H77, Z77 |
Mainstream |
LGA 1150 | Intel Core thế hệ 4 (Haswell/Haswell Refresh) Intel Core thế hệ 5 (Broadwell) Pentium G3xxx Celeron G18xx Xeon E3 v3 |
H81, B85, H87, Z87, H97, Z97, C222, C224 | Mainstream |
LGA 1151 | Intel Core thế hệ 6 (Skylake) Intel Core thế hệ 7 (Kaby Lake) Pentium G4xxx Celeron G39xx Xeon E3 v5/E3 v6 |
Intel Core thế hệ 6 (Skylake) Intel Core thế hệ 7 (Kaby Lake) Pentium G4xxx Celeron G39xx Xeon E3 v5/E3 v6 |
Mainstream |
LGA 1151 | Intel Core thế hệ 6 (Skylake) Intel Core thế hệ 7 (Kaby Lake) Pentium G4xxx Celeron G39xx Xeon E3 v5/E3 v6 |
H310, B360/B365, H370, Z370, Z390, C242, C246 | Mainstream |
LGA 1200 | Intel Core thế hệ 10 (Comet Lake) Pentium Gold G6xxx Celeron G59xx Xeon W-12xx |
H410, B460, H470, W480, Z490 | Mainstream |
LGA 771 | Xeon (Woodcrest, Wolfdale, Yorkfield, Clovertown, Harpertown) Core 2 Extreme QX9775 |
5000-series | HEDT/Server |
LGA 1366 | Intel Core i7-9xx Extreme (Gulftown) Xeon (35xx, 36xx, 55xx, 56xx series) |
X58 | HEDT/Server |
LGA 2011 | i7-3xxx Extreme (Sandy Bridge-E) i7-4xxx Extreme (Ivy Bridge-E) Xeon E5/ E5 v2 |
i7: X79 Xeon: C602, C604, C606, C608 |
HEDT/Server |
LGA 2011-3 | i7-5xxx Extreme (Haswell-E) i7-6xxx Extreme (Broadwell-E) Xeon E5 v3/ E5 v4 |
i7: X99 Xeon: C612 |
HEDT/Server |
LGA 2066 | i7/i9 7xxx/9xxx Extreme (Skylake-X) i9-10xxx Extreme (Cascade Lake-X) Xeon W-21xx/W-22xx |
i7/i9: X299 Xeon: C422 |
Server/Workstation |
2.2. Chuẩn Socket PGA
Socket PGA không có chất lượng và thiết kế tốt như LGA. Dưới đây là bảng tương thích CPU và chipset của socket PGA.
Tên Socket | Dòng CPU tương thích | Số chân pin | Năm ra mắt |
Socket 3 | Intel 486 | 237 | 1991 |
Socket 5 | Intel Pentium P5 Intel Pentium Overdrive/Overdrive MMX AMD K5 IDT WinChip/WinChip-2/WinChip-2a |
320 | 1994 |
Socket 7 | Intel Pentium P5 Intel Pentium MMX AMD K5/K6 Cyrix 6×86 |
321 | |
Socket 8 | Intel Pentium Pro Intel Pentium II Overdrive |
381 | 1995 |
Socket 370 | Intel Celeron thuộc các mã Mendocino/Coppermine/Tualatin Intel Pentium III (Coppermine/Tualatin) VIA Cyrix III/C3 |
370 | 1999 |
Socket 423 | Pentium 4 | 423 | 2000 |
Socket 478 | Celeron Celeron D Pentium 4 Pentium 4 Extreme Edition |
478 | 2001 |
Socket 604 | Xeon MP 3.xx Xeon 7000-series/7100-series |
604 | 2002 |
Socket M (mPGA478MT) | Core Solo T1xxx Core Duo T2xxx Core 2 Duo T5xxx/T7xxx Celeron M Xeon Dual-Core (Sossaman) |
2006 | |
Socket P (mPGA478MN) | Core 2 Duo T5xx0/T6xx0/T7xx0/T8x00/T9xx0/P7xx0/P8xx0/P9xx0 Mobile Core 2 Quad Q9x00 Mobile Core 2 Extreme X7x00/X9x00/QX9300 Pentium Dual Core T23x0/T2410/T3x00/T4x00 Celeron M |
478 | 2007 |
Socket G1 (rPGA 988A) | Mobile Intel Core i3/i5/i7 thế hệ 1 Pentium P6xxx Celeron P4xxx |
988 | 2008 |
Socket G2 (rPGA 988B | Mobile Intel Core i3/i5/i7 thế hệ 2 và 3 | 988 | 2001 |
Socket G3 (rPGA 946B) | Mobile Intel Core i3/i5/i7 thế hệ 4 | 946 | 2003 |
2.3. Chuẩn Socket BGA
Phiên bản này của PGA có một số khác biệt nhỏ. Với chân cắm và ổ cắm được hàn trực tiếp vào socket, việc biến đổi hoặc hỏng hóc socket sẽ được tránh.
2.4. Chuẩn Ổ cắm ZIF
Bản socket ZIF được coi là phiên bản nâng cấp của PGA. Nhờ vào chân nối trên CPU, việc thao tác trở nên dễ dàng hơn nhiều. Bạn chỉ cần đặt CPU lên socket một cách nhẹ nhàng và khóa lại bằng cơ chế thanh đòn bẩy.
2.5. Các dòng ổ cắm AMD
Tại nhà ADM cũng không thua kém Intel khi có nhiều loại cổng kết nối tương thích với các bộ xử lý khác nhau.
Tên Socket | Dòng CPU tương thích | Số chân pin |
Năm ra mắt |
Socket 5 | Intel Pentium P5 Intel Pentium Overdrive/Overdrive MMX AMD K5 IDT WinChip/WinChip-2/WinChip-2a |
320 | 1994 |
Socket 7 | Intel Pentium P5 Intel Pentium MMX AMD K5/K6 Cyrix 6×86 |
321 | 1994 |
Super Socket 7 | AMD K6-2/K6-III/K6-2+/K6-III+ Cyrix MII IDT WinChip 2 Rise mP6 |
321 | 1998 |
Socket A | Athlon/Athlon XP/Athlon MP Duron Sempron Geode NX |
462 | 2000 |
Socket 563 | Athlon XP-M | 563 | 2000 |
Socket 754 | Athlon 64 (2800+ -> 3700+) Sempron (2500+ – 3400+) Turion 64 ML/MT Mobile Athlon 64 |
754 | 2000 |
Socket 940 | Athlon 64 FX Opteron 100/200/800-series |
949 | 2000 |
Socket 939 | Athlon 64 Athlon 64 FX Athlon 64 X2 Opteron 100-series Sempron (Stepping E3 hoặc E6) |
939 | 2004 |
AM2 | Athlon 64 Athlon 64 FX Athlon 64 x2 Opteron 1200-series |
940 | 2006 |
AM2+ | Athlon 64 Athlon 64 X2 Athlon II Phenom Phenom II Opteron 1300-series (Budapest) |
940 | 2007 |
AM3 | Athlon II Phenom II Sempron Opteron 1380-series |
941 | 2011 |
FM1 | A-series APU (Llano) | 905 | 2011 |
AM3+ | Athlon II Phenom II FX (Vishera, Zambezi) Opteron 3000 series |
942 | 2011 |
FM2 | 2nd Gen A-series APU (Trinity, Richland) | 904 | 2012 |
FM2+ | 3rd Gen A-series APU (Kaveri, Godavari) | 906 | 2017 |
AM4 | Ryzen 1000/2000/3000-series Ryzen 2000/3000-series with Radeon RX Vega Graphics Athlon 200-series Athlon 3000G Athlon X4 9xx A-Series APU (Bristol Ridge) |
1331 | 2017 |
3. Một số nhà sản xuất socket CPU máy tính
Intel và AMD là hai nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực CPU máy tính. Cả hai thường sản xuất các dòng chip CPU được sử dụng phổ biến trong laptop văn phòng. Tuy nhiên, mỗi thương hiệu lại sử dụng một loại socket khác nhau với các đặc tính riêng biệt. Hãy cùng tìm hiểu thêm về các loại socket CPU của hai nhà sản xuất này trong phần dưới đây.
3.1. Socket của Intel
Socket LGA là một trong những loại socket phổ biến nhất của Intel. Các phiên bản socket phổ biến bao gồm LGA2011, LGA1150, LGA1151, LGA1200, LGA370, LGA473, LGA478, LGA775, LGA1366, LGA1156, LGA1155.
Khi chọn socket tương ứng với CPU, quy tắc là tên gọi chân socket của mỗi CPU được biết là chuẩn socket có số lượng chân cắm tương thích với socket trên mainboard. Ví dụ, các đời CPU Intel Core i thế hệ thứ 10 sẽ phù hợp với socket LGA1200.
3.2. Socket của AMD
AMD thường sử dụng socket CPU chuẩn PGA, khác với Intel. Vì vậy, việc phân biệt giữa AMD và Intel không quá khó khăn. Các loại socket phổ biến của AMD bao gồm 462, 754, 939, 940, 941, FM1, FM2.
Hãng AMD đã nâng cấp một số phiên bản socket phổ biến, ví dụ như socket AM2 và AM3. Thay vì loại bỏ các phiên bản này, AMD đã nâng cấp và đặt tên chúng là AM2+ và AM3+. Hiện tại, người dùng thường quen thuộc hơn với chuẩn socket AM4 trên dòng APU Ryzen của AMD.
4. Nên lựa chọn cổng CPU nào?
Khi lựa chọn CPU socket, hãy xác định nhu cầu và mục tiêu sử dụng lâu dài của bạn. Mỗi loại socket sẽ có những ưu điểm riêng. Nếu bạn muốn xây dựng một bộ PC với chip xử lý Intel, hãy chọn CPU socket LGA 1151. Còn nếu bạn muốn sử dụng chip của AMD, hãy ưu tiên chọn các dòng CPU socket AM4 mới.
5. Kết thúc
Bạn có muốn tìm hiểu về Socket CPU không? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá về khái niệm và các loại socket CPU phổ biến hiện nay. Hy vọng rằng thông tin mình chia sẻ sẽ giúp bạn nắm bắt thêm kiến thức về socket CPU.