Admin
11/09/2023
Share
1. Secure Boot là gì?
Secure Boot là một tính năng quan trọng trong các laptop hiện đại. Nó có vai trò đảm bảo rằng chỉ những phần mềm được chứng nhận và tin cậy mới được khởi động và chạy trên thiết bị. Điều này giúp ngăn chặn các phần mềm độc hại hoặc không chính thức xâm nhập và gây hại cho hệ thống. Secure Boot là một biện pháp bảo mật quan trọng để đảm bảo sự an toàn và tin cậy khi sử dụng laptop.
Secure Boot, còn được gọi là khởi động an toàn, là một phần mềm bảo vệ máy tính khỏi các tệp tin và mã nguồn đáng nghi, độc hại ngay từ khi khởi động máy. Điều này đảm bảo rằng hệ điều hành Windows không chứa bất kỳ tệp tin hay mã nguồn độc hại nào và không chấp nhận chúng trên máy tính của người dùng.
Có thể hiểu một cách đơn giản hơn là các bước khởi động bảo mật như phần mềm, tệp tin, mã nguồn,… Chỉ được cho phép chạy trên hệ thống sau khi được cấp phép. Nếu không, chúng sẽ bị ngừng ngay lập tức. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể sử dụng Secure Boot để bỏ qua việc chạy các phần mềm đặc biệt theo ý mình.
Lưu ý: ứng dụng không thể sử dụng trên điện thoại di động.
2. Làm thế nào để kiểm tra xem máy tính đã bật tính năng Secure Boot hay chưa?
Sau khi đã hiểu Secure Boot là gì, chúng ta hãy tiến hành kiểm tra xem máy tính đang sử dụng có bật chế độ này hay không bằng cách làm theo các bước sau đây.
Bước 1: Truy cập vào Start Menu ở phía dưới màn hình hoặc nhấn phím Windows.
Bước 2: Gõ msinfo32 vào ô tìm kiếm > nhấn Enter.
Bước 3: Lựa chọn Thông tin hệ thống.
Bước 4: Trong Tổng quan hệ thống, kiểm tra mục: Chế độ BIOS và Trạng thái Secure Boot.
Chế độ BIOS sẽ được đặt ở UEFI và Trạng thái Secure Boot sẽ được bật nếu phần mềm trên máy đang hoạt động.
3. Hướng dẫn kích hoạt/vô hiệu hóa chế độ Secure Boot
Secure Boot là một tính năng quan trọng trong máy tính, nó giúp ngăn chặn việc khởi động các phần mềm độc hại và không xác minh từ bên ngoài. Để kiểm tra xem máy tính đã kích hoạt tính năng này hay chưa, bạn có thể làm theo hướng dẫn sau đây để bật hoặc tắt Secure Boot.
Đầu tiên, bạn cần phải bật máy và truy cập vào BIOS (trong trường hợp này, chúng tôi thực hiện trên laptop Dell).
Bước 1: Khởi động máy > Nhấn F2 để truy cập BIOS.
Bước 2: Truy cập vào Tổng quát > vào phần Chuỗi Khởi động > chọn UEFI.
Bước 3: Nhấn OK trong hộp thoại xác nhận > sau đó nhấn Exit để khởi động lại máy.
Bước 4: Đi tới Phổ biến > chọn Tùy chọn Khởi động Nâng cao > bỏ đánh dấu mục Kích hoạt Tùy chọn Legacy Option ROMs.
Bước 5: Cuối cùng nhấn Áp dụng để lưu lại cài đặt.
Cách bật chế độ Secure Boot ngay dưới đây.
3.1. Bước thứ nhất
Trong BIOS, hãy điều hướng tới phần Secure Boot và kích hoạt tính năng Secure Boot Enable.
3.2. Bước thứ 2
Chọn vào mục Bật Secure Boot.
3.3. Bước thứ ba
Nhấn Áp dụng > sau đó nhấn Thoát > chọn Lưu các thay đổi.
Nếu bạn muốn tắt chế độ Secure Boot, bạn có thể làm điều đó. Vị trí của nó sẽ khác nhau trên từng bo mạch chủ. Thông thường, nó sẽ ở trong mục BIOS, Boot hoặc Security. Tìm phần mềm tương ứng và đặt chế độ thành Disable.
4. Có nên vô hiệu hóa Secure Boot không?
Sau khi hiểu về khái niệm Secure Boot và những tính năng của nó, câu hỏi tiếp theo là liệu có nên tắt phần mềm hay không?
Nếu bạn đang sử dụng máy tính chạy hệ điều hành Windows 7 hoặc cũ hơn, bạn không cần quan tâm đến Secure Boot vì không có phần mềm này trên máy của bạn. Tuy nhiên, nếu bạn đang sử dụng máy tính chạy Windows 8 trở lên, bạn có thể tắt Secure Boot nếu việc chạy phần mềm này gây giật lag hoặc giảm hiệu suất của máy tính. Tuyệt đối không có lỗi xảy ra khi tắt Secure Boot, nhưng máy tính của bạn sẽ không còn được bảo vệ khỏi các phần mềm độc hại.
Mình đề xuất bạn bật chế độ Secure để cho phép việc nhận diện và cho qua các phần mềm, tệp tin, công cụ.
5. Tổng kết
Đây là bài tổng hợp về định nghĩa của Secure Boot và xem liệu chúng ta nên bật phần mềm này cho máy tính hay không. Mong rằng bài viết sẽ có ích cho bạn.