Admin
12/09/2023
Share
Bạn thường quen thuộc với các đơn vị đo như kilogram, lít, mét… Nhưng có thể bạn chưa quen thuộc với đơn vị ppm. Vậy ppm là gì? Hãy cùng Ecomax Water tìm hiểu nhé! Ppm (Parts Per Million) là đơn vị đo phần triệu được sử dụng để đo mật độ đối khối lượng và thể tích rất nhỏ.
1 ppm = 1/1.000.000 = 0,000001 = 1×10-6 = 0,0001%.
Cách sử dụng đơn vị Ppm là gì?
Ppm được sử dụng để đo lượng của một chất trong một hỗn hợp. Lượng này có thể được đo bằng nhiều đơn vị khác nhau như thể tích, khối lượng hoặc số hạt. Để đảm bảo tính chính xác, người viết cần ghi rõ bạn đang đo cái gì và sử dụng đơn vị nào. Ppm thường được sử dụng để đo các chất khí hiếm hoặc kim loại, vì đơn vị đo này rất nhỏ. Nồng độ của một chất ở mức 1ppm tương ứng với 1 mlg/l chất dung dịch và được coi là rất loãng.
Ý nghĩa của đơn vị đo ppm là gì trong nước?
Bài Viết Liên Quan:
TSS là thuật ngữ gì? Cách đo và xử lý khi chỉ số TSS tăng cao
Chỉ số DO, BOD, COD, TSS là gì? Phương pháp xác định các chỉ số
# Phương pháp chuyển đổi đơn vị đo ppm
Các biểu tượng bạn cần lưu ý:
Nồng độ C.
P: Nồng độ chất lỏng.
Các biểu tượng và hệ số của đơn vị đo lường.
Tên | Ký hiệu | Hệ số |
Phần trăm | % | 10-2 |
Phần nghìn | 10-3 | |
Phần triệu | Ppm | 10-6 |
Phần tỷ | Ppb | 10-9 |
Phần nghìn tỷ | Ppt | 10-12 |
P (thập phân) = P (phần trăm)/100.
Ngược lại, P (ppm) = P (thập phân) x 1.000.000.
Phần trăm (P) = Phần triệu (ppm)/10.000.
Ngược lại: P (ppm) = P (%) nhân 10.000.
P(ppb) = P(ppm) x 1.000.
Ngược lại: P (ppm)= P(ppb)/1.000.
C (ppm) = C (mg/kg) = 1000 x C (mg/l)/P (kg/m3).
Trong dung dịch nước ở nhiệt độ 200C, chúng ta tính toán bằng cách sử dụng công thức sau đây:
C (ppm) = 1000x c (mg/l)/998,2071 (kg/m3) ≈1 (l/kg)x C (mg/l).
Như vậy trong dung dịch nước : C (ppm) ≈ C (mg/l) hay có thể chuyển đổi ppm sang mg/l: 1 ppm = 1mg/l
C(ppm) = 1000x C(g/kg) = 106 x C(g/l)/P (kg/m3).
Trong chất lỏng nước, ở nhiệt độ 20 độ Celsius, chúng ta tính bằng công thức sau:
C(ppm) = 1000x C(g/kg)= 106 x C (g/l)/998,2071 (kg/m3) ≈ 1000 x c (g/l).
C (ppm) = C(mg/kg) = 106x C (mol/l)x M (g/mol)/P (kg/m3).
Trong dung dịch nước, ở nhiệt độ 20 độ Celsius, chúng ta tính bằng phương pháp sau:
C (ppm) = C (mg/kg) = 106x C (mol/l) x M (g/mol)/998,2071 (kg/m3) ≈ 1000 x C (mol/l) x M (g/mol).
Kiểm tra danh sách sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi!
Các tiêu chí chuẩn của NSPI công bố về nước ở các khu vực
Lưu ý: Tất cả các chỉ số đều được gắn kết theo đơn vị đo ppm.
1. Tiêu chuẩn chất lượng nước trong hồ bơi, trường hợp sử dụng nước cấp cho hồ bơi từ nguồn nước giếng khoan cần lắp đặt hệ thống xử lý nước giếng khoan chuyên dụng để đảm bảo các yếu tố luôn đáp ứng đủ tiêu chuẩn an toàn.
Chỉ tiêu | Tối thiểu – ppm | Lý tưởng – ppm | Tối đa – ppm |
Clo dư | 1 | 1-3 | 3 |
Clo kết hợp | 0 | 0 | 0,2 |
Brom | 2 | 2 – 4 | 4 |
PH | 7,2 | 7,4 – 7,6 | 7,8 |
Tổng kiềm | 60 | 80 – 100 | 180 |
TDS | 300 | 1000 – 2000 | 3000 |
Độ cứng canxi | 150 | 200 – 400 | 500– 1000 |
2. Tiêu chuẩn chất lượng nước cho spa, Đối với các Spa yêu cầu chất lượng nước cao, thường sử dụng nguồn nước cấp là nước thành phố, được xử lý qua 1 lần nữa bằng hệ thống lọc tổng sinh hoạt đầu nguồn chuyên dụng, có chức năng xử lý nước độ cứng, khử clorin, kim loại nặng, để luôn đảm bảo rằng nước cấp vào sử dụng trong việc kinh doanh Spa luôn nằm trong ngưỡng an toàn.
Chỉ tiêu | Tối thiểu – ppm | Lý tưởng – ppm | Tối đa – ppm |
Clo dư | 1 | 1-3 | 10 |
Clo kết hợp | 0 | 0 | 0,2 |
Brom | 2 | 2 – 4 | 10 |
PH | 7,2 | 7,4 – 7,6 | 7,8 |
Tổng kiềm | 60 | 80 – 100 | 180 |
TDS | 300 | 1000 – 2000 | 3000 |
Độ cứng canxi | 150 | 200 – 400 | 500 – 1000 |
Thông qua bài viết này, chúng tôi đã hỗ trợ bạn trong việc trả lời các câu hỏi như: “PPM là gì? Cách tính PPM như thế nào và các tiêu chuẩn liên quan đến ppm ra sao?”
Ecomax Water hi vọng đã chia sẻ những thông tin cần thiết và có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về ppm.
Ppm là gì? Ppm là viết tắt của đơn vị gì?
Ppm là từ viết tắt của part per million và khi dịch parts per million ra tiếng việt thì nó mang nghĩa là đơn vị để đo mật độ đối với thể tích, khối lượng cực kỳ thấp. Đơn vị ppm này thường được sử dụng trong các phép tính toán đo lường hoặc phân tích vi lượng, nghĩa là cái nó dùng để đo cực kỳ nhỏ. Người ta sử dụng đơn vị ppm trong nhiều ngành, như hoá học, vật lý, toán học, điện tử, … Và nhất là dùng ppm để đo nồng độ các loại khí thải, khí gây ô nhiễm, và tính trên thể tích một lít.
1 ppm bằng bao nhiêu mg/l?
PPM là viết tắt của “parts per million” (phần triệu) và được sử dụng để diễn đạt nồng độ của một chất trong một hỗn hợp. Nồng độ này có thể được tính theo khối lượng hoặc thể tích và được biểu thị bằng tỷ lệ 1 phần triệu. Điều này có nghĩa là 1 ppm tương đương với 1 phần trong 1 triệu phần, hoặc 1/1.000.000.
Chuyển đổi ppm sang mg/l?
Một chất được coi là cực kỳ loãng khi nồng độ của nó chỉ có 1ppm, tương đương với 1 mlg/l chất dung dịch.