Admin
15/09/2023
Share
IP là viết tắt của “Internet Protocol”
Địa chỉ IP chuẩn được định dạng với 4 nhóm chữ số khác nhau, mỗi nhóm có giá trị từ 0 đến 255 và được ngăn cách bởi dấu chấm.
IP hay Internet Protocol là địa chỉ số có trên mọi thiết bị kết nối mạng để chia sẻ dữ liệu với nhau giao thức kết nối Internet. Cùng Mắt Bão tìm hiểu về công dụng cũng như các thông tin cần viết về IP là gì nhé!
Công dụng của IP là điều hướng dữ liệu và được sử dụng để truyền dữ liệu trong mạng máy tính. IP có thể được coi như địa chỉ nhà riêng hoặc địa chỉ doanh nghiệp cung cấp để người khác nhận diện. Khi truy cập email hoặc website, dù không liên kết trực tiếp với thiết bị, nhưng các con số IP vẫn tiết lộ một số thông tin về bạn.
Địa chỉ IP được sử dụng cho mục đích gì?
IP đóng vai trò quan trọng trong việc cho phép các thiết bị trên mạng Internet có khả năng phân biệt, chia sẻ và giao tiếp với nhau. Nó đảm bảo rằng mỗi thiết bị khi kết nối vào mạng sẽ được xác định bằng một danh tính riêng, tương tự như việc mỗi doanh nghiệp có một địa chỉ cụ thể để xác định vị trí của mình.
Khi muốn gửi một lá thư tay cho người bạn ở nước ngoài, tôi cần biết địa chỉ chính xác của họ và số điện thoại để tra cứu và truy xuất thông tin. Quy trình tương tự cũng được áp dụng khi gửi dữ liệu qua Internet, nhưng nó được thực hiện tự động. Thay vì sử dụng số điện thoại, máy tính sẽ sử dụng DNS Server để tra cứu đích đến và IP.
Khi tìm kiếm từ khóa “cách kiểm tra IP” trên Google, yêu cầu sẽ được gửi đến máy chủ DNS. Sau đó, máy chủ sẽ tìm kiếm các trang web chứa kết quả có địa chỉ IP tương ứng. Do đó, nếu không có IP, máy tính sẽ không biết tôi đang tìm kiếm gì.
Lợi ích và hạn chế của địa chỉ IP là gì?
IP là một giao thức thông minh giúp cho việc truy cập internet trở nên thuận tiện hơn. Ngoài ra, IP còn giúp người dùng quản lý hệ thống mạng dễ dàng hơn. Mỗi máy tính và thiết bị đều được gán một địa chỉ IP riêng biệt.
Mặc dù IP có nhiều lợi ích, nhưng nó cũng có nhược điểm. Một trong số đó là người dùng có thể bị lợi dụng thông tin cá nhân qua địa chỉ IP nếu bị hacker xâm nhập. Hơn nữa, mọi hoạt động truy cập của người dùng sẽ được lưu lại địa chỉ IP.
Cấu trúc của địa chỉ IP
Mọi người phân địa chỉ IP thành 5 lớp phân biệt (class):.
Trong thực tế, chỉ có các địa chỉ lớp A,B,C là được dùng để cài đặt cho các nút mạng. Địa chỉ lớp D được dùng trong một vài ứng dụng dạng truyền thông đa phương tiện. Riêng lớp E vẫn còn nằm trong phòng thí nghiệm và dự phòng.
Phân loại địa chỉ IP
Hiện tại, có tồn tại 4 loại hình IP phổ biến. Mỗi loại IP có thể là địa chỉ IPv4 hoặc địa chỉ IPv6. Dưới đây là thông tin chi tiết về 4 loại IP:
IP Private. là gì?
IP private còn được gọi là IP nội bộ. Đây là dãy các IP chỉ được sử dụng cho những máy tính thuộc một mạng nội bộ như mạng nhà trường, công ty, tổ chức…
IP Private. hỗ trợ các máy tính trong hệ thống kết nối với nhau. Chúng sẽ không kết nối trực tiếp với các máy tính bên ngoài hệ thống. IP Private. được thiết lập thủ công hoặc do router thiết lập tự động.
IP Public. là gì?
IP Public. là địa chỉ IP cộng đồng. Đây là IP sử dụng trong mạng gia đình hoặc doanh nghiệp để kết nối Internet.
Địa chỉ IP Public. là yếu tố thiết yếu với bất kỳ phần cứng mạng có thể truy cập công khai nào. Ví dụ như router gia đình hoặc các server. Các thông số của IP Public. cần được ghi nhớ chính xác. Đặc biệt khi thuê máy chủ để thiết lập kết nối chính xác cho website của mình.
IP tĩnh. là gì?
IP tĩnh. là địa chỉ được định cấu hình thủ công cho thiết bị. IP này được gọi “tĩnh”do nó không hề thay đổi khác với DHCP thay đổi mỗi khi mất và kết nối lại.
Địa chỉ IP tĩnh. giúp kết nối Internet nhanh chóng không cân đợi cấp phát IP. IP tĩnh còn giúp tăng tốc độ tải website, download file torrent. IP tĩnh. giữ đường truyền ổn định với máy tính nằm trong hệ thống mạng nội bộ.
Bất lợi lớn của IP tĩnh. chính là cấu hình thủ công. Mọi thiết bị đều yêu cầu thiết lập địa chỉ IP tĩnh. và cấu hình đúng router để giao tiếp với thiết bị đó. Điều này gây mất rất nhiều thời gian cho bạn khi thiết lập.
IP động. là gì?
IP động. là IP được gán tự động cho từng kết nối hoặc node của mạng. Ví dụ như điện thoại thông minh, máy tính,……
IP động. hoạt động ngược lại so với IP tĩnh. bằng cách sử dụng phương thức DHCP. Việc gán địa chỉ IP tự động này được thực hiện bằng giao thức DHCP và luôn được thay đổi mỗi khi bạn ngắt và kết nối lại.
DHCP viết tắt của Dynamic Host Configuration Protocol, là giao thức tự động cấp phát địa chỉ IP đến các thiết bị trong mạng. Các địa chỉ IP được cung cấp từ giao thức DHCP sẽ cho phép chúng ta truy cập vào internet.
IP động. mang nhiều ưu điểm như: tính linh hoạt, dễ cài đặt và dễ quản lý. Số lượng thiết bị kết nối sẽ ít bị giới hạn với IP động.. Vì sao vậy? Những thiết bị không cần thiết sẽ ngắt kết nối và giải phóng IP cho các thiết bị mới sử dụng.
IP động. được ứng dụng rộng rãi nhất. Nó tồn tại khi các hộ gia đình sử dụng IP được gán tự động từ router. Tuy nhiên, mọi thiết bị sẽ yêu cầu IP của router để máy tính truy cập vào mạng. Địa chỉ IP động. của router sẽ luôn thay đổi theo định kỳ. Điều này dẫn đến việc xung đột IP khi các máy mới vào sử dụng IP của máy đang dùng trong hệ thống mạng.
Mặt nạ con là gì?
Subnet mask là dãy số có dạng 32 hay 128 bit. Subnet Mask dùng để phân đoạn địa chỉ IP đang tồn tại trên mạng TCP/IP. Từ đó chia địa chỉ đó thành địa chỉ network và địa chỉ host riêng biệt. Quá trình này có thể chia nhỏ host của IP thành các subnet phụ để định tuyến lưu lượng trong các subnet lớn hơn.
Ví dụ: Hãy lấy địa chỉ IP mạng lớp C có subnet 192.10.0.0 có thể như sau:.
Với 8 bit dành cho subnet, chúng ta có tổng cộng 254 subnet. Các địa chỉ của các subnet sẽ là: 192.10.0.1, 192.10.0.2, 192.10.0.3, …, 192.10.0.254. Với 8 bit 0 dành cho host, mỗi subnet sẽ có 254 host. Các địa chỉ của các host sẽ là: 192.10.Xxx.1, 192.10.Xxx.2, 192.10.Xxx.3, …, 192.10.Xxx.254.
Chỉ sử dụng 7 bit ban đầu của máy chủ để tạo subnet.
Từ đây, ta có thể nhận thấy rằng số bit được dành cho subnet là 7, do đó có tổng cộng 254 subnet. Mỗi subnet lại có thể chứa tới 510 host. Lý do cho điều này là vì 9 bit sau được dành cho host, và với 9 bit này ta có thể có tới 510 host.
Phương pháp tìm địa chỉ IP
Làm thế nào để nhận biết một máy tính thông qua hai địa chỉ IP nội bộ và IP công cộng?
Dưới đây là hướng dẫn đầy đủ.
Tìm địa chỉ IP trong mạng nội bộ.
Có một phương pháp khác giúp bạn xác định địa chỉ IP trên máy tính nhanh hơn. Hãy sử dụng Cửa sổ lệnh.
Bước 1: Nhấn Windows + R để mở Run. Nhập Command Prompt.
Bước 2: Gõ lệnh “ipconfig” để tìm địa chỉ IP. Hãy chú ý theo dõi dòng IPv4 Address, vì đó chính là địa chỉ IP của bạn.
Tìm địa chỉ IP công cộng..
Ngày nay, có rất nhiều công cụ để xác định địa chỉ IP Public.. Trong đó, cách đơn giản nhất chính là truy cập vào địa chỉ whatismyip.com. Hệ thống của website sẽ cho bạn biết địa chỉ IP của bạn là gì. Ngoài ra nó còn cho thấy bạn đang ở đâu trên bản đồ, nhà cung cấp là ai?
Cách ẩn địa chỉ IP theo hướng dẫn
Để không bị người khác phát hiện địa chỉ IP của mình, bạn có thể sử dụng phương pháp sau đây để che giấu. Điều này cũng giúp bạn tránh những hacker có ý đồ xấu muốn tiếp cận bạn.
Tại sao nên che giấu địa chỉ IP?
IP của máy tính có thể được sử dụng để đối phó với các quảng cáo gây phiền nhiễu. Khi người khác biết được IP của tôi, họ có thể lợi dụng nó cho các mục đích tiêu cực.
Ví dụ, khi bạn đến nơi công cộng như quán Cafe hoặc cửa hàng tiện lợi và sử dụng Internet, dù chỉ trong một thời gian ngắn, địa chỉ IP của máy bạn sẽ được hiển thị và lưu lại. Nếu bạn không thực hiện các biện pháp bảo mật, thiết bị của bạn có thể bị xâm nhập. Điều này có thể là cơ hội cho các hacker sử dụng thông tin cá nhân của bạn để lừa đảo hoặc lợi dụng.
Theo kinh nghiệm cá nhân, một trong những biện pháp hiệu quả nhất để chống lại các cuộc tấn công là ẩn địa chỉ IP. Phương pháp này sẽ giúp người sử dụng không bị người khác xác định được vị trí của mình.
Hướng dẫn che giấu IP bằng Proxy (máy chủ)
Nếu bạn muốn che giấu địa chỉ IP ngay lập tức, máy chủ Proxy là lựa chọn đơn giản nhất trong thời điểm hiện tại. Máy chủ này hoạt động tương tự như một chiếc mặt nạ khi bạn truy cập internet. Khi bạn gửi một yêu cầu, máy chủ sẽ ngăn chặn hoặc trả lời yêu cầu đó thay mặt cho địa chỉ IP của bạn. Các bên liên quan sẽ chỉ thấy giao tiếp giữa máy chủ và máy tính của bạn. Vì vậy, đây là phương pháp mà bạn nên sử dụng khi xử lý các dữ liệu nhạy cảm.
Dù có nhiều máy chủ miễn phí trên Internet, thường thì chúng không đáng tin cậy. Nếu sử dụng máy chủ miễn phí, hãy cẩn thận và không tiết lộ thông tin cá nhân cho bất kỳ ai. Hơn nữa, hãy sử dụng các công cụ kiểm tra máy chủ như Haschek để đảm bảo an toàn.
Theo tôi, để ẩn IP hiệu quả, phương pháp tốt nhất là sử dụng máy chủ trả phí và đáng tin cậy. Các loại Proxy như này thường được kết hợp với một Mạng Riêng Ảo (VPN).
Cách ẩn địa chỉ IP bằng VPN
VNP hoạt động như một máy chủ, giúp bạn thay đổi địa chỉ IP của máy tính. Ngoài ra, nó bảo vệ tất cả hoạt động Internet rời khỏi máy tính của bạn. Thông tin bạn gửi đi sẽ được chuyển đến máy chủ VPN và sau đó VPN sẽ chuyển yêu cầu đi với một IP khác để giúp bạn tránh việc bị theo dõi.
Máy chủ Proxy ở trên không mạnh, không mã hóa giữa máy chủ và máy tính. Trái lại, VPN thiết lập một đường hầm mã hóa giữa thiết bị của bạn. Nhờ đó, các yêu cầu bạn gửi đến Internet sẽ sử dụng một IP hoàn toàn khác.
VPN có một số hạn chế, bao gồm việc chi phí khá cao và khả năng truy cập Video không bị hạn chế địa lý không đảm bảo theo ý muốn của bạn. Điều này có nghĩa là tốc độ xem Video của bạn có thể không đạt được mức cam kết của từng loại VPN tương ứng.
Để đảm bảo tính bảo mật và riêng tư, bạn nên sử dụng Proxy hoặc VPN, hoặc cả hai. Trong trường hợp bạn không có đủ tài chính để sử dụng VPN, bạn có thể tận dụng Proxy IP miễn phí.
Phương pháp xác định địa chỉ IP bằng TrueIP
Với ứng dụng này, bạn có thể xác định địa chỉ IP của máy tính cũng như các thông số tại địa chỉ Local và địa chỉ External. Ứng dụng này có dung lượng nhẹ, hoạt động đơn giản và cung cấp nhiều tính năng để giúp bạn kiểm tra địa chỉ IP một cách chính xác. Theo tôi, bạn nên sử dụng TrueIP để quá trình kiểm tra địa chỉ IP trở nên đơn giản và nhanh chóng hơn.
Bước 1: Tải phần mềm từ trang chủ. Đầu tiên, bạn hãy truy cập vào trang https://www.Haztek-software.Com/applications/network/trueip/ để tải phần mềm về.
Bước 2: Thiết lập phần mềm.
Bước 3: Khởi chạy phần mềm và đọc thông tin cần thiết. Khi khởi động TrueIP, bạn sẽ nhìn thấy hai thông số IP trên máy tính, bao gồm Địa chỉ Nội bộ và Địa chỉ Bên ngoài.
Bước 4: Lưu trữ hoặc chia sẻ địa chỉ IP. Nếu bạn muốn sao chép thông tin thiết bị hoặc lưu trữ, chia sẻ địa chỉ IP thì nhấn Copy All Information. Nó sẽ sao chép toàn bộ địa chỉ IP bao gồm cả địa chỉ Local và External.
Bước 5: Khám phá các lựa chọn của phần mềm TrueIP. Khi bạn nhấp chuột phải vào biểu tượng TrueIP trên Taskbar, bạn sẽ thấy một loạt các tùy chọn. Hãy nhấp vào “Options” để truy cập vào giao diện tùy chỉnh.
Trong giao diện này, bạn sẽ thấy phần General có các tùy chọn để hiển thị thông báo pop up, khởi động cùng Window hoặc chạy ẩn. Bạn cũng có thể đặt thời hạn kiểm tra IP tối đa mỗi lần trong phần Check Frequency.
Ngoài những tính năng trên, phần mềm còn có khả năng thông báo khi địa chỉ IP thay đổi, kiểm tra IP theo Server và ghi lại Log File.
Cách kiểm tra vị trí địa lý bằng địa chỉ IP
Thực tế, có nhiều cách để bạn có thể xác định địa chỉ IP của một người hoặc thiết bị. Tuy nhiên, không phải lúc nào chúng ta cũng biết vị trí địa lý của họ hoặc thiết bị đó. Dưới đây là một số phương pháp mà bạn có thể tham khảo để tìm ra địa chỉ thật của một công ty hoặc một người.
Để tìm địa chỉ IP của máy tính bạn, hãy truy cập vào trang web https://www.Whatismyip.Com/. Lưu ý: Đây là địa chỉ IP của máy tính trên toàn cầu Internet, không phải địa chỉ IP được cấp qua Router hoặc Modem. Nếu bạn muốn xem địa chỉ IP trong mạng LAN hoặc được cấp bởi Router hoặc Modem, hãy mở cửa sổ Command Prompt (cmd) và nhập lệnh IPconfig, sau đó xem dòng IPv4 Address.
Sau khi có địa chỉ IP trên Internet, bạn có thể truy cập vào trang web http://www.Ip2location.Com/ hoặc sử dụng chức năng IP Lookup của WhatIsMyIP. Sau đó, nhập địa chỉ IP cần tìm vào ô Search và chờ đợi hệ thống trả về kết quả.
Hoặc bạn có thể thực hiện các bước tương tự với IP Lookup của WhatIsMyIP.
Khi muốn kiểm tra Domain của một trang Web, bạn có thể sử dụng lệnh Ping Domain trong cmd. Lệnh này sẽ trả về cho bạn địa chỉ IP của máy chủ tương ứng với trang Web đó.
Để xác định địa chỉ IP chính xác của trang web matbao.Net, bạn có thể làm như sau. Đầu tiên, mở cửa sổ Command Prompt (cmd) bằng cách vào Run và gõ cmd. Sau đó, nhập lệnh ping matbao.Net để nhận kết quả. Tuy nhiên, lưu ý rằng kết quả có thể không chính xác 100% do phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như nhà cung cấp dịch vụ Internet, cơ quan đăng ký địa chỉ IP, tình trạng IP ảo, Proxy, hệ thống viễn thông, vv.
Cách xác định địa chỉ IP của máy tính khác trong mạng LAN
Thông thường, để xem IP, bạn phải kiểm tra trực tiếp trên máy tính hoặc sử dụng phần mềm điều khiển từ xa. Tuy nhiên, nếu các máy tính được kết nối cùng mạng LAN, việc kiểm tra IP trở nên dễ dàng hơn. Dựa trên kinh nghiệm của tôi, có hai phần mềm sau đây có thể hỗ trợ bạn tốt nhất.
Tìm địa chỉ IP của máy tính khác bằng Advanced IP Scanner
Advanced IP Scanner là một công cụ hỗ trợ bạn kiểm tra tất cả các địa chỉ IP trong mạng LAN một cách nhanh chóng. Để sử dụng công cụ này, bạn chỉ cần thực hiện các bước sau đây.
Bước 1: Đầu tiên, hãy tải xuống phần mềm này và tiến hành cài đặt. Hãy nhớ chọn ngôn ngữ cài đặt là tiếng Anh!
Bước 2: Tiếp theo, bạn hãy chọn vào phần Cài đặt và sau đó là phần Tiếp theo.
Sau đó, bạn chọn ô I Accept The Agreement để đồng ý với tất cả các điều khoản của nhà sản xuất. Tiếp theo, nhấn vào Install để bắt đầu quá trình cài đặt phần mềm Advanced IP Scanner trên máy tính.
Sau khi cài đặt thành công, bạn sẽ được chuyển đến giao diện chính của phần mềm này. Giao diện sẽ tự động nhận diện địa chỉ IP của máy tính bạn đang sử dụng.
Bước 5: Để quét địa chỉ MAC và IP của các máy tính trong mạng LAN, hãy nhấn vào nút Scan trên giao diện của Advanced IP Scanner.
Bước 6: Chờ một thời gian để phần mềm tiến hành quét toàn bộ thiết bị đang kết nối trong mạng LAN.
Kết quả cuối cùng sẽ là danh sách đầy đủ các thiết bị được kết nối trong mạng LAN. Danh sách này bao gồm địa chỉ IP, tên máy, địa chỉ MAC và nhà sản xuất của mỗi máy tính.
Xác định địa chỉ IP của máy tính khác qua Mạng gia đình
Một cách kiểm tra IP khác rất đơn giản là thông qua Home Network. Hãy thực hiện theo các bước sau đây.
Bước 1: Trước tiên bạn cần chuyển mạng của mình về chế độ Mạng Nhà.
Bước 2: Tiếp theo, bạn hãy vào Control Panel và chọn Network And Internet, sau đó chọn Network And Sharing Center. Hoặc bạn có thể nhấp chuột vào biểu tượng ở góc phải màn hình.
Bước 3: Khi màn hình Trung tâm Mạng và Chia sẻ hiển thị, bạn tiếp tục nhấn vào Xem Bản đồ Đầy đủ.
Sau khi quá trình Load hoàn thành, bạn sẽ thấy hệ thống mạng hiển thị. Ở đây, bạn có thể xem địa chỉ IP bằng cách di chuyển chuột qua máy tính đó. Bạn làm tương tự với các máy tính khác mà bạn muốn xem.
Có hai phương pháp đơn giản để xem IP trong mạng LAN, bạn có thể kiểm tra các thông tin cần thiết.
Cách khắc phục xung đột địa chỉ IP trên máy tính
Xung đột IP trên máy tính thường xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là 3 phương pháp xử lý phổ biến:
Các bạn có thể tham khảo nội dung bên dưới để biết chi tiết từng phương pháp xử lý.
Dấu hiệu nhận biết xung đột địa chỉ IP là gì?
Bạn có thể nhận được các thông báo dưới đây:
Hoặc bạn đang sử dụng máy tính nhưng mất kết nối internet dù Modem và Router vẫn hoạt động đúng.
Nguyên nhân gây xung đột địa chỉ IP trên máy tính của bạn là gì?
Nguyên do chính thường là hai máy tính thiết lập cùng một địa chỉ IP tĩnh. giống nhau do:
Phương pháp giải quyết xung đột IP
Phương pháp 1: Khởi động lại Modem và Router
Cách đơn giản nhất và thường sẽ giúp bạn sửa lỗi này nhanh chóng là tắt Modem và Wireless Router trong khoảng thời gian 10 – 30 giây. Sau đó, hãy lần lượt bật Modem và Router trở lại.
Phương pháp 2: Đổi địa chỉ IP bằng CMD
Lưu ý: Nếu máy đang dùng địa chỉ IP tĩnh., dòng thông báo lệnh thất bại sẽ hiện ra: The operation failed as no adapter is in the state permissible for this operation. Hãy bỏ qua và chuyển sang Cách 3.
Cách 3: Tự cấu hình lại địa chỉ IP.
Khi dùng IP tĩnh., hãy thiết lập một địa chỉ IP không trùng với các máy có sẵn trong hệ thống. Sử dụng DHCP để hệ thống tự thiết lập địa chỉ IP mới
Bước 1: Truy cập vào Control Panel => Network and Sharing Center. Lựa chọn Thay đổi cài đặt adapter.
Bước 2: Nhấp chuột phải vào mạng mà máy đang sử dụng. Chọn “Thuộc tính”.
Bước 3: Chọn phiên bản Giao thức Internet 4 (TCP/IPv4). Sau đó chọn Các thuộc tính.
Bước 4: Ở đây, bạn có 2 sự chọn lựa.
Nếu không biết cách tự thiết lập IP tĩnh., hãy lấy DHCP IP. DHCP sẽ tự động dò các địa chỉ IP đã có và thiết lập cho máy tính một địa chỉ không bị xung đột.
Phiên bản địa chỉ IP
Hiện tại, có hai phiên bản IP bao gồm:.
IPv4 là gì?
IPv4 là phiên bản thứ tư của giao thức Internet. IP – Internet Protocol là một giao thức trong tầng giao thức. Giao thức này còn được gọi là TCP/IP thuộc về tầng Internet. Tương ứng với tầng ba (tầng mạng) của mô hình OSI.
Địa chỉ IPv4 được viết dưới dạng bốn nhóm số thập phân, được ngăn cách bằng dấu chấm. Mỗi nhóm gồm 8 bit dữ liệu, tức là một oc-tet. Mỗi oc-tet có giá trị từ 0 đến 255.
IPv6 là gì?
IPv6 là phiên bản thứ 6 và mới nhất của giao thức IP. Nó được phát triển bởi IETF và được sử dụng để giải quyết vấn đề cạn kiệt địa chỉ IPv4. IPv6 có nhiều cải tiến và được áp dụng phổ biến hơn IPv4.
Với những tính năng đã được đề cập, giao thức IP đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và giao tiếp của người dùng trên Internet. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích về giao thức truyền thông phổ biến này, giúp bạn tìm ra cách tối ưu nhất để khai thác dữ liệu trực tuyến.