Admin
15/09/2023
Share
Kỹ năng lập trình của bạn không có giới hạn. Nếu bạn thường xuyên sử dụng ngôn ngữ lập trình Java, chắc chắn bạn đã nghe đến Hibernate. Tất nhiên, chúng ta đều biết rằng Hibernate là một công cụ hỗ trợ cho việc phát triển phần mềm từ Java. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa Hibernate, bạn nên hiểu các khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng của nó. Bài viết dưới đây từ Aptech sẽ giúp bạn khám phá những tính năng cơ bản nhất của Java Hibernate.
Hibernate là một framework của Java để quản lý cơ sở dữ liệu.
Hibernate là một khung ORM phục vụ trong layer persistence. Sự phát triển của Hibernate giúp giảm công việc liên quan đến persistence layer. Nhiệm vụ chính của Hibernate là viết mã bằng Java để map các đối tượng POJO với hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ phát triển khái niệm lập trình hướng đối tượng sử dụng cơ sở dữ liệu.
Cấu trúc của Hibernate
Trong ứng dụng Java, kiến trúc của Hibernate bao gồm nhiều đối tượng khác nhau. Để hiểu rõ về Hibernate, bạn cần hiểu rõ cấu trúc của các đối tượng trong Hibernate. Cụ thể:
Đối tượng kiên trì
Persistent Object là một công cụ được sử dụng để lưu trữ dữ liệu. Nó có vai trò tập trung dữ liệu từ cơ sở dữ liệu đến ứng dụng và ngược lại. Các đối tượng Persistence cũng là các đối tượng POJO mà Hibernate sử dụng để ánh xạ với các hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ.
Configuration
Configuration là đối tượng xuất hiện đầu tiên khi khởi tạo Hibernate. Người dùng chỉ cần tạo một lần và Configuration sẽ tồn tại suốt quá trình sử dụng ứng dụng. Configuration đại diện cho một tệp cấu hình chứa các thuộc tính và điều kiện cần thiết cho Hibernate. Configuration bao gồm hai phần như sau:.
Nhà máy phiên (Session Factory)
Giao diện Sessionfactory được sử dụng để kết nối với cơ sở dữ liệu bằng cách đọc Configuration. Mỗi cơ sở dữ liệu yêu cầu một Sessionfactory riêng. Do đó, khi muốn sử dụng nhiều cơ sở dữ liệu như MySQL hoặc Oracle cùng một lúc, cần tạo một Sessionfactory riêng cho MySQL và một Sessionfactory khác cho Oracle. Tuy nhiên, Sessionfactory có tính năng linh hoạt và an toàn, nên thường được tạo trong quá trình khởi động Hibernate và lưu trữ để sử dụng sau này.
Phiên Hibernate
Vì Sessionfactory là một đối tượng nặng và khó sử dụng thường xuyên, nên Sessionfactory sẽ tự động tạo ra các Hibernate với các thuộc tính đơn giản để thiết lập kết nối vật lý với cơ sở dữ liệu. Tuy nhiên, Hibernate Session không an toàn khi sử dụng, do đó người dùng chỉ nên tạo chúng khi cần và đóng ngay sau khi hoàn thành công việc.
Transaction
Transaction được sử dụng như một biểu tượng đại diện cho một đơn vị công việc trong hệ thống dữ liệu. Chúng đảm bảo tính toàn vẹn của các thao tác trong cơ sở dữ liệu. Nếu xảy ra lỗi, tất cả các tác vụ sẽ được tự động thực hiện lại. Transaction có thể được sử dụng như một giao diện hoặc mã nguồn.
Query
Câu truy vấn được sử dụng để truy xuất thông tin từ cơ sở dữ liệu và tạo đối tượng bằng cách sử dụng SQL (Native SQL) hoặc Hibernate Query Language (HQL).
Criteria
Đầu tiên, cần xác định các tiêu chí để lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. Sau đó, sử dụng các tiêu chí này để tạo và thực hiện các yêu cầu truy vấn.
Có thể bạn quan tâm đến:
Vì sao nên sử dụng Hibernate?
Hibernate được sử dụng rộng rãi vì nó có nhiều lợi ích tuyệt vời khác nhau. Cụ thể:.
Tại sao nên sử dụng Hibernate thay vì JDBC?
Ánh xạ đối tượng
JDBC yêu cầu người dùng phải thực hiện việc ánh xạ các trường thuộc tính của đối tượng Java với các trường trong bảng cơ sở dữ liệu một cách thủ công. Trong khi đó, Hibernate cung cấp tính năng ánh xạ tự động bằng cách sử dụng các file cấu hình bản đồ XML hoặc các annotation.
HQL
Hibernate cung cấp các câu lệnh truy vấn tương tự như SQL. HQL của Hibernate hỗ trợ truy vấn đa hình, có thể hiểu các khái niệm về kế thừa và đa hình. Ngoài ra, HQL cũng hỗ trợ liên kết giữa các đối tượng. Dưới đây là một ví dụ về câu lệnh HQL để giúp bạn hiểu rõ hơn.
Độc lập với cơ sở dữ liệu
Hibernate sử dụng mã code độc lập với hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu. Điều này có nghĩa là khi chuyển từ MySQL sang Oracle hoặc bất kỳ hệ quản trị cơ sở dữ liệu nào khác, bạn không cần thay đổi các câu lệnh HQL của mình. Việc thay đổi sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ trở nên dễ dàng và đơn giản, chỉ cần chỉnh sửa thông tin cấu hình trong tệp cấu hình.
Để làm cho việc hiểu dễ dàng hơn, hãy xem xét một ví dụ: chúng ta muốn lấy 10 bản ghi dữ liệu từ một bảng trong hai cơ sở dữ liệu khác nhau. Đây là hai cách truy vấn sử dụng JDBC và Hibernate. Chi tiết như sau:
Tải ảnh trễ
Đối với các ứng dụng Java làm việc với cơ sở dữ liệu lớn chứa hàng trăm triệu bản ghi, việc sử dụng Lazy loading mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong việc truy cập dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. Để giải thích một cách dễ hiểu, chúng ta có thể lấy ví dụ về việc lưu trữ các tệp tài liệu mà người dùng tải lên trong bảng tài liệu. Bảng người dùng có mối quan hệ một-nhiều với bảng Tài liệu. Trong trường hợp này, lớp User là lớp cha, và lớp Document là lớp con. Theo thời gian, bảng tài liệu sẽ được điền đầy nhanh chóng. Giả sử rằng mỗi khi bạn truy xuất thông tin về người dùng và các tài liệu tương ứng từ cơ sở dữ liệu, dữ liệu về tài liệu sẽ rất lớn. Do đó, để tránh ứng dụng của bạn trở nên chậm chạp do việc phải sử dụng một lượng lớn bộ nhớ để lưu trữ toàn bộ tài liệu của người dùng, người dùng có thể áp dụng Lazy Loading cho từng người dùng như sau:
Bài viết trên đây cung cấp đầy đủ thông tin về Hibernate, bao gồm định nghĩa, cấu trúc và lợi ích của nó. Ngoài ra, bài viết cũng giải đáp câu hỏi vì sao nên sử dụng Hibernate thay vì JDBC. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn áp dụng vào công việc của mình một cách hiệu quả. Nếu có thắc mắc hoặc câu hỏi, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ trang web hoặc số hotline.
FPT Aptech, một thành viên của Tổ chức Giáo dục FPT, đã có hơn 24 năm kinh nghiệm trong việc đào tạo lập trình viên quốc tế tại Việt Nam. Với uy tín và chất lượng đào tạo hàng đầu, FPT Aptech luôn được các sinh viên và nhà tuyển dụng ưa chuộng.