Hibernate là gì? Tất tần tật kiến thức liên quan về Hibernate

Admin

15/09/2023

Share

hibernate la gi tat tan tat kien thuc lien quan ve hibernate 208255

Kỹ năng lập trình của bạn không có giới hạn. Nếu bạn thường xuyên sử dụng ngôn ngữ lập trình Java, chắc chắn bạn đã nghe đến Hibernate. Tất nhiên, chúng ta đều biết rằng Hibernate là một công cụ hỗ trợ cho việc phát triển phần mềm từ Java. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa Hibernate, bạn nên hiểu các khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng của nó. Bài viết dưới đây từ Aptech sẽ giúp bạn khám phá những tính năng cơ bản nhất của Java Hibernate.

Hibernate là một framework của Java để quản lý cơ sở dữ liệu.

Hibernate là một khung ORM phục vụ trong layer persistence. Sự phát triển của Hibernate giúp giảm công việc liên quan đến persistence layer. Nhiệm vụ chính của Hibernate là viết mã bằng Java để map các đối tượng POJO với hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ phát triển khái niệm lập trình hướng đối tượng sử dụng cơ sở dữ liệu.

Cấu trúc của Hibernate

Trong ứng dụng Java, kiến trúc của Hibernate bao gồm nhiều đối tượng khác nhau. Để hiểu rõ về Hibernate, bạn cần hiểu rõ cấu trúc của các đối tượng trong Hibernate. Cụ thể:

Cấu tạo của Hibernate bao gồm các thành phần chính như Session Factory, Session, Transaction và các đối tượng liên quan, tạo ra một môi trường làm việc thuận tiện và hiệu quả cho việc quản lý và truy cập cơ sở dữ liệu trong ứng dụng Java.
Cấu tạo của Hibernate

Đối tượng kiên trì

Persistent Object là một công cụ được sử dụng để lưu trữ dữ liệu. Nó có vai trò tập trung dữ liệu từ cơ sở dữ liệu đến ứng dụng và ngược lại. Các đối tượng Persistence cũng là các đối tượng POJO mà Hibernate sử dụng để ánh xạ với các hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ.

Xem nhiều:  40+ mẫu nail sang chảnh để nàng “nâng tầm khí chất” trong vòng 1 nốt nhạc

Configuration

Configuration là đối tượng xuất hiện đầu tiên khi khởi tạo Hibernate. Người dùng chỉ cần tạo một lần và Configuration sẽ tồn tại suốt quá trình sử dụng ứng dụng. Configuration đại diện cho một tệp cấu hình chứa các thuộc tính và điều kiện cần thiết cho Hibernate. Configuration bao gồm hai phần như sau:.

  • Công cụ kết nối cơ sở dữ liệu: chức năng này giúp kết nối với cơ sở dữ liệu. Cấu hình sử dụng tệp hibernate.Properties và hibernate.Cfg.Xml.
  • Cài đặt ánh xạ lớp: đây là phần chịu trách nhiệm thiết lập liên kết giữa Hibernate và cơ sở dữ liệu (database).
  • Nhà máy phiên (Session Factory)

    Giao diện Sessionfactory được sử dụng để kết nối với cơ sở dữ liệu bằng cách đọc Configuration. Mỗi cơ sở dữ liệu yêu cầu một Sessionfactory riêng. Do đó, khi muốn sử dụng nhiều cơ sở dữ liệu như MySQL hoặc Oracle cùng một lúc, cần tạo một Sessionfactory riêng cho MySQL và một Sessionfactory khác cho Oracle. Tuy nhiên, Sessionfactory có tính năng linh hoạt và an toàn, nên thường được tạo trong quá trình khởi động Hibernate và lưu trữ để sử dụng sau này.

    Phiên Hibernate

    Vì Sessionfactory là một đối tượng nặng và khó sử dụng thường xuyên, nên Sessionfactory sẽ tự động tạo ra các Hibernate với các thuộc tính đơn giản để thiết lập kết nối vật lý với cơ sở dữ liệu. Tuy nhiên, Hibernate Session không an toàn khi sử dụng, do đó người dùng chỉ nên tạo chúng khi cần và đóng ngay sau khi hoàn thành công việc.

    Xem nhiều:  Hiberfil.sys là gì? Làm sao để xóa Hiberfil.sys?
    Hibernate là một framework trong lĩnh vực công nghệ phần mềm, được sử dụng để tương tác và quản lý cơ sở dữ liệu trong ứng dụng Java. Nó cung cấp một cách tiếp cận linh hoạt và dễ dùng để thực hiện các thao tác CRUD (Create, Read, Update, Delete) trên cơ sở dữ liệu. Hibernate giúp giảm thiểu việc viết mã SQL và tăng tính bảo mật và hiệu suất của ứng dụng.
    Ví dụ về Hibernate

    Transaction

    Transaction được sử dụng như một biểu tượng đại diện cho một đơn vị công việc trong hệ thống dữ liệu. Chúng đảm bảo tính toàn vẹn của các thao tác trong cơ sở dữ liệu. Nếu xảy ra lỗi, tất cả các tác vụ sẽ được tự động thực hiện lại. Transaction có thể được sử dụng như một giao diện hoặc mã nguồn.

    Query

    Câu truy vấn được sử dụng để truy xuất thông tin từ cơ sở dữ liệu và tạo đối tượng bằng cách sử dụng SQL (Native SQL) hoặc Hibernate Query Language (HQL).

    Criteria

    Đầu tiên, cần xác định các tiêu chí để lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. Sau đó, sử dụng các tiêu chí này để tạo và thực hiện các yêu cầu truy vấn.

    Có thể bạn quan tâm đến:

  • Exception là gì? Một số thông tin về Exception có thể là bạn chưa biết.
  • Jira là cái gì? Sử dụng Jira để tối ưu quy trình như thế nào?
  • Vì sao nên sử dụng Hibernate?

    Hibernate được sử dụng rộng rãi vì nó có nhiều lợi ích tuyệt vời khác nhau. Cụ thể:.

  • Hibernate có một ưu điểm hàng đầu là nó là mã nguồn mở và nhẹ. Hệ thống này đã được cấp phép bởi LGPL để công nhận lợi ích này.
  • Do sử dụng bộ nhớ cache tích hợp, Hibernate đạt hiệu suất làm việc rất cao. Việc sử dụng hai loại bộ nhớ cache cấp 1 và cache cấp 2 giúp tăng tốc độ thao tác và giảm thời gian xử lý.
  • Hibernate có khả năng độc lập mạnh mẽ, giúp người dùng không phải lo lắng về việc viết lại các truy vấn khi thay đổi cơ sở dữ liệu. Điều này cũng giúp giảm thiểu lỗi xảy ra trong quá trình bảo trì khi cần thay đổi truy vấn.
  • Hibernate là một công cụ hỗ trợ rất hữu ích để làm việc với cơ sở dữ liệu. Nó cho phép bạn thực hiện các thao tác một cách dễ dàng hơn rất nhiều. Bạn có thể thay thế các bước thủ công và tự động tạo bảng dữ liệu. Hibernate cũng giúp đơn giản hóa việc truy cập dữ liệu và tải các lệnh.
  • Kết quả thử nghiệm cho thấy Hibernate có độ tin cậy cao. Quá trình truy vấn của Hibernate gần như không gặp lỗi.
  • Xem nhiều:  CÁCH XỬ LÝ ĐIỆN THOẠI KHÔNG NHẬN ĐƯỢC CUỘC GỌI ĐẾN

    Tại sao nên sử dụng Hibernate thay vì JDBC?

    Ánh xạ đối tượng

    JDBC yêu cầu người dùng phải thực hiện việc ánh xạ các trường thuộc tính của đối tượng Java với các trường trong bảng cơ sở dữ liệu một cách thủ công. Trong khi đó, Hibernate cung cấp tính năng ánh xạ tự động bằng cách sử dụng các file cấu hình bản đồ XML hoặc các annotation.

    JDBC sẽ ánh xạ đối tượng Java theo cách thủ công.
    JDBC sẽ map Java Object một cách “thủ công”
    Hibernate có thể ánh xạ một cách
    Hibernate có thể map một cách “tự động”

    HQL

    Hibernate cung cấp các câu lệnh truy vấn tương tự như SQL. HQL của Hibernate hỗ trợ truy vấn đa hình, có thể hiểu các khái niệm về kế thừa và đa hình. Ngoài ra, HQL cũng hỗ trợ liên kết giữa các đối tượng. Dưới đây là một ví dụ về câu lệnh HQL để giúp bạn hiểu rõ hơn.

    Ví dụ về câu lệnh HQL được sử dụng trong ngôn ngữ truy vấn Hibernate (HQL), giúp thực hiện các thao tác truy vấn và xử lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của ứng dụng.
    Ví dụ về câu lệnh HQL

    Độc lập với cơ sở dữ liệu

    Hibernate sử dụng mã code độc lập với hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu. Điều này có nghĩa là khi chuyển từ MySQL sang Oracle hoặc bất kỳ hệ quản trị cơ sở dữ liệu nào khác, bạn không cần thay đổi các câu lệnh HQL của mình. Việc thay đổi sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ trở nên dễ dàng và đơn giản, chỉ cần chỉnh sửa thông tin cấu hình trong tệp cấu hình.

    Để làm cho việc hiểu dễ dàng hơn, hãy xem xét một ví dụ: chúng ta muốn lấy 10 bản ghi dữ liệu từ một bảng trong hai cơ sở dữ liệu khác nhau. Đây là hai cách truy vấn sử dụng JDBC và Hibernate. Chi tiết như sau:

    Xem nhiều:  Điện thoại không bắt được wifi 5Ghz: Nguyên nhân và cách khắc phục
    Câu truy vấn tại JDBC là một cú pháp được sử dụng để thực hiện các tác vụ truy cập và thao tác dữ liệu trong cơ sở dữ liệu thông qua giao thức JDBC (Java Database Connectivity). Đây là một công nghệ quan trọng trong lập trình Java để kết nối và làm việc với các hệ quản trị cơ sở dữ liệu như MySQL, Oracle, SQL Server, và nhiều hơn nữa.
    Câu truy vấn tại JDBC
    Hibernate không ảnh hưởng đến cả 2 CSDL khi thực hiện câu truy vấn.
    Câu truy vấn tại Hibernate không làm thay đổi với cả 2 CSDL

    Tải ảnh trễ

    Đối với các ứng dụng Java làm việc với cơ sở dữ liệu lớn chứa hàng trăm triệu bản ghi, việc sử dụng Lazy loading mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong việc truy cập dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. Để giải thích một cách dễ hiểu, chúng ta có thể lấy ví dụ về việc lưu trữ các tệp tài liệu mà người dùng tải lên trong bảng tài liệu. Bảng người dùng có mối quan hệ một-nhiều với bảng Tài liệu. Trong trường hợp này, lớp User là lớp cha, và lớp Document là lớp con. Theo thời gian, bảng tài liệu sẽ được điền đầy nhanh chóng. Giả sử rằng mỗi khi bạn truy xuất thông tin về người dùng và các tài liệu tương ứng từ cơ sở dữ liệu, dữ liệu về tài liệu sẽ rất lớn. Do đó, để tránh ứng dụng của bạn trở nên chậm chạp do việc phải sử dụng một lượng lớn bộ nhớ để lưu trữ toàn bộ tài liệu của người dùng, người dùng có thể áp dụng Lazy Loading cho từng người dùng như sau:

    Câu lệnh thực hiện việc tải chậm cho từng người dùng.
    Câu lệnh áp dụng Lazy Loading cho từng user

    Bài viết trên đây cung cấp đầy đủ thông tin về Hibernate, bao gồm định nghĩa, cấu trúc và lợi ích của nó. Ngoài ra, bài viết cũng giải đáp câu hỏi vì sao nên sử dụng Hibernate thay vì JDBC. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn áp dụng vào công việc của mình một cách hiệu quả. Nếu có thắc mắc hoặc câu hỏi, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ trang web hoặc số hotline.

    Xem nhiều:  PHẦN MỀM XSEO LÀ GÌ?

    FPT Aptech, một thành viên của Tổ chức Giáo dục FPT, đã có hơn 24 năm kinh nghiệm trong việc đào tạo lập trình viên quốc tế tại Việt Nam. Với uy tín và chất lượng đào tạo hàng đầu, FPT Aptech luôn được các sinh viên và nhà tuyển dụng ưa chuộng.