Admin
15/09/2023
Share
1. Định nghĩa hệ điều hành là gì?
Hệ điều hành (Operating System – OS) là một chương trình được cài đặt vào máy tính để quản lý và điều phối các chương trình ứng dụng khác trên máy tính. Các ứng dụng gửi yêu cầu tới các dịch vụ thông qua một giao diện chương trình ứng dụng (API) được xác định bởi hệ điều hành. Ngoài ra, người dùng cũng có thể tương tác trực tiếp với hệ điều hành thông qua giao diện người dùng, bao gồm giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện người dùng đồ họa (GUI).
Hệ điều hành là cái gì?
1.1. Hệ điều hành dành cho máy tính là gì?
Hệ điều hành này được phát triển để hoạt động trên các thiết bị như máy tính để bàn PC hoặc laptop, và sử dụng giao diện người dùng đồ họa (GUI) cho phép người dùng tương tác với các phần của giao diện trên màn hình bằng cách sử dụng chuột. Giao diện được tạo thành từ sự kết hợp giữa hình ảnh và văn bản.
1.2. Hệ điều hành dành cho smartphone
Các hệ điều hành dành cho điện thoại thông minh, iPhone, iPad và máy tính bảng được thiết kế đơn giản hơn để phục vụ nhu cầu giải trí và liên lạc. Tuy nhiên, chúng không bao gồm đầy đủ tính năng như các hệ điều hành dành cho máy tính.
1.3. So sánh hệ điều hành cho máy tính và điện thoại di động
Sự khác biệt giữa hai nền tảng này rất lớn. Hệ điều hành trên máy tính được thiết kế để phục vụ cho công việc, giải trí và liên lạc, trong khi hệ điều hành của các thiết bị di động tập trung nhiều hơn vào liên lạc và giải trí, vì vậy tính năng của chúng không tương đương với hệ điều hành của máy tính. Tuy nhiên, hệ điều hành cho điện thoại cũng đang được cải tiến để đáp ứng nhu cầu công việc.
1.4. Nhiệm vụ của hệ điều hành
Hệ điều hành có vai trò như một trung gian giữa người dùng và thiết bị, quản lý phần cứng của máy tính, điện thoại, tài nguyên hệ thống và tối ưu hoá quá trình hoạt động của chúng. Điều này giúp cung cấp giao diện phù hợp để người dùng có thể sử dụng các phần mềm và ứng dụng. Hiện tại, có hai loại hệ điều hành chính là hệ điều hành cho điện thoại và hệ điều hành cho máy tính.
1.5. Tác dụng của hệ điều hành đối với máy tính
Nhiệm vụ quan trọng nhất của mọi hệ điều hành là thực hiện và điều khiển các hoạt động của phần cứng máy tính. Hệ điều hành cũng chịu trách nhiệm tổ chức và quản lý thông tin trong máy tính người dùng, cung cấp giao diện và tạo môi trường giao tiếp giữa người dùng và máy tính trong quá trình làm việc.
2. Các thành phần của hệ điều hành
Hệ điều hành bao gồm nhiều thành phần khác nhau và từng phần có những tính năng độc đáo.
Cấu trúc của hệ điều hành.
Kernel là một phần quan trọng trong hệ điều hành, có chức năng cung cấp điều khiển cho phần cứng của máy tính. Nhiệm vụ của nó là đọc và xử lý dữ liệu từ bộ nhớ và các thiết bị phần cứng như màn hình, bàn phím, chuột, và cũng quyết định cách dữ liệu được gửi và nhận từ mạng.
Giao diện người dùng: Người dùng có thể tương tác với hệ thống bằng cách sử dụng các biểu tượng đồ họa và môi trường desktop hoặc qua dòng lệnh.
Giao diện lập trình ứng dụng: Cung cấp cho các nhà phát triển ứng dụng khả năng viết mã linh hoạt.
3. 3 hệ điều hành phổ biến nhất trên máy tính
Danh sách các nền tảng điều hành máy tính phổ biến nhất hiện nay bao gồm:
3.1. Windows là một hệ điều hành
Windows là hệ điều hành phổ biến nhất trên toàn thế giới. Nó được Microsoft phát triển từ năm 1980 và được cài đặt sẵn trên hầu hết các máy tính. Windows đã trải qua nhiều phiên bản và hiện nay, Windows 10 và Windows 7 là hai phiên bản được sử dụng rộng rãi nhất. Windows 7 tập trung vào tính năng nổi bật và giao diện đẹp mắt, trong khi Windows 10 được thiết kế tối ưu hóa và chú trọng đến tính năng bảo mật. Ngoài ra, Microsoft đã ra mắt phiên bản mới là Windows 11.
Windows có nhiều ưu điểm như tính dễ sử dụng, tương thích cao và đầy đủ tính năng để phục vụ nhu cầu công việc và giải trí của người dùng. Tuy nhiên, vì số lượng người dùng lớn, Windows thu hút sự quan tâm của các hacker, tin tặc, dẫn đến khả năng bị tấn công bởi các phần mềm virus, gián điệp hay mã độc.
Hệ điều hành windows mười một.
3.2. Hệ điều hành MacOS là gì?
MacOS là một hệ điều hành do Apple – một công ty công nghệ nổi tiếng – phát triển và chỉ có sẵn trên các máy tính để bàn và laptop Macbook của hãng. So với Windows, MacOS được đánh giá là có hiệu suất mượt mà, ổn định và tốc độ hoạt động cao hơn.
MacOS có nhiều ưu điểm: Giao diện hấp dẫn, độ ổn định cao, tính bảo mật tốt và được cài đặt sẵn miễn phí trên các thiết bị của Apple.
Nhược điểm của MacOS là hệ điều hành này chưa được sử dụng phổ biến, dẫn đến việc một số phần mềm chưa được phát triển để tương thích với nó.
3.3. Hệ điều hành Linux là gì?
Linux là một hệ điều hành mã nguồn mở, cho phép người dùng tùy chỉnh và chỉnh sửa theo ý muốn. Nó cung cấp nhiều phần mềm hữu ích như máy chủ, hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu và các ngôn ngữ lập trình. Đặc biệt, Linux có khả năng bảo mật cao, giúp bảo vệ người dùng khỏi các mối đe dọa bảo mật từ virus và mã độc.
Linux có nhiều ưu điểm như miễn phí, đảm bảo bảo mật cao, hoạt động ổn định và có tốc độ nhanh. Hơn nữa, nó cũng phù hợp với các máy tính có cấu hình yếu.
Linux có một số nhược điểm như: số lượng người sử dụng chưa phổ biến, dẫn đến ít sự hỗ trợ cho phần mềm. Nếu bạn không quen thuộc với Linux, sẽ mất thời gian để học và làm quen với nó.
Linux operating system.
3.4. Hệ điều hành Android là gì?
Hệ điều hành Android là phổ biến nhất trên các thiết bị di động hiện nay. Android được phát triển ban đầu bởi công ty Android Inc và sau đó được Google mua lại vào năm 2005. Nhiều hãng điện thoại hàng đầu thế giới như Samsung, OPPO, Xiaomi và Realme đều sử dụng nền tảng Android.
Android có nhiều ưu điểm như tính mở, dễ sử dụng và kho ứng dụng phong phú. Ngoài ra, nó còn cho phép tùy chỉnh cao và khôi phục lại thiết bị nếu quên mật khẩu.
Mặc dù đã được nâng cấp, Android vẫn chưa đạt được mức độ an ninh tương đương với iOS.
3.5. IOS là hệ điều hành nào?
Hệ điều hành iOS là độc quyền và chỉ được sử dụng trên các điện thoại iPhone của Apple, bao gồm iPhone 13, iPhone 13 Pro, iPhone 13 Pro Max,… Nó đã được giới thiệu từ năm 2007. IOS được đánh giá cao vì tính năng hỗ trợ tốt và độ ổn định khi sử dụng.
Lợi ích: Hiệu suất hoạt động ổn định, mức độ bảo mật cao và khả năng tối ưu phần mềm tốt.
Nhược điểm: Hạn chế chỉ hỗ trợ điện thoại của hãng Apple và số lượng ứng dụng có sẵn trên App Store ít hơn so với hệ điều hành Android.
4. Hệ điều hành nào đang được sử dụng rộng rãi nhất
Hệ điều hành Windows hiện nay là một trong những hệ điều hành được sử dụng phổ biến nhất. Nó được thiết kế chủ yếu để phục vụ cho các tác vụ giải trí và văn phòng, và có khả năng tương thích với nhiều ứng dụng trên nhiều dòng máy tính khác nhau.
Windows có ưu điểm là mang lại nhiều sự lựa chọn cho người dùng công nghệ bởi tính tương thích với nhiều dòng laptop khác nhau. Giá cả của máy tính chạy Windows cũng rất đa dạng và phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng khác nhau.
Hệ điều hành Android của Google và MacOS của Apple là hai nền tảng phổ biến trên các thiết bị di động và máy tính của họ. Ngoài ra, còn có Linux, iOS, Chrome OS và nhiều hệ điều hành khác được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, việc xác định hệ điều hành phổ biến nhất phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thị trường và mục đích sử dụng.
5. Hệ điều hành được cập nhật như thế nào?
5.1. Nâng cấp hệ điều hành Windows cho PC
Công cụ thường được sử dụng để cập nhật hệ điều hành Windows là Windows Update. Cách thực hiện bao gồm các bước sau đây:
Bước 1: Chọn Start, nhấn biểu tượng “răng cưa” Cài đặt.
Vào khởi động và chọn biểu tượng thiết lập (biểu tượng bánh răng).
Bước 2: Trong phần lựa chọn Cài đặt, chọn Cập nhật & Bảo mật.
Chọn Cập nhật và Bảo mật.
Bước 3: Trong cửa sổ Cập nhật Windows, chọn Kiểm tra cập nhật.
Chọn Kiểm tra cập nhật.
Sau đó, hệ thống sẽ kiểm tra bản Windows hiện tại và sẽ tự động tải về bản cập nhật cần thiết.
5.2. Update hệ điều hành cho Mac
Để cập nhật macOS nhanh chóng, bạn chỉ cần nhấp vào biểu tượng quả táo ở góc trái màn hình và sau đó chọn Software Update. Hệ điều hành Mac sẽ tự động thông báo nếu có bản cập nhật mới.
Bạn cũng có thể cập nhật Mac OS thông qua App Store. Chỉ cần mở tab Update và kiểm tra danh sách ở đầu trang. Nhấn vào Install để tải và cài đặt bản cập nhật.
5.3. Nâng cấp phiên bản hệ điều hành Android
Bạn có thể thực hiện theo cách sau để xem phiên bản Android hiện tại trên điện thoại của mình: Trước tiên, vào mục Setting (Cài đặt), sau đó chọn System (Hệ thống). Tiếp theo, bạn hãy chọn mục About Phone (Thông tin về điện thoại). Cuối cùng, bạn sẽ thấy phiên bản Android hiện tại được hiển thị ở cuối màn hình.
5.4. Cập nhật phiên bản hệ điều hành iOS
Hỗ trợ dòng điện thoại của Apple, iOS là hệ điều hành. Để thực hiện cập nhật hệ điều hành hiệu quả, cần đảm bảo iPhone còn khoảng 6-7GB dung lượng và pin khoảng 50%.
6. Đối chiếu hệ điều hành 64 bit và 32 bit
Hai loại hệ điều hành là 64-bit và 32-bit. Sự khác biệt lớn nhất giữa chúng là khả năng sử dụng bộ nhớ RAM. Dưới đây là một số điểm khác biệt chính giữa hai loại hệ điều hành này:
So sánh hệ điều hành 32 bit và 64 bit.
Về tính tương thích, hệ điều hành 64-bit không tương thích với các ứng dụng 32-bit, trong khi hệ điều hành 32-bit có khả năng chạy được cả các ứng dụng 32-bit và 64-bit.
Bởi vì hệ điều hành 64-bit, bạn có thể tận dụng nhiều bộ nhớ RAM hơn so với hệ điều hành 32-bit. Với hệ điều hành 64-bit, bạn có thể sử dụng lên đến 128GB RAM, trong khi với hệ điều hành 32-bit, bạn chỉ có thể sử dụng tối đa 4GB RAM.
Hiệu suất: Hệ điều hành 64-bit vượt trội hơn hệ điều hành 32-bit về mặt hiệu suất. Điều này bởi vì hệ điều hành 64-bit có khả năng xử lý đồng thời nhiều dữ liệu hơn.
Hệ điều hành 64-bit được cho là bảo mật hơn hệ điều hành 32-bit, nhờ sử dụng các cơ chế bảo mật cao hơn như ASLR, DEP và Kernel Patch Protection.
Hệ điều hành 64-bit được coi là một bước tiến lớn so với hệ điều hành 32-bit với khả năng sử dụng bộ nhớ RAM cao hơn, hiệu suất tốt hơn và tính bảo mật cao hơn. Tuy nhiên, tùy vào mục đích sử dụng, bạn có thể lựa chọn hệ điều hành phù hợp cho máy tính của mình.
7. Các câu hỏi phổ biến về hệ điều hành
Phiên bản đầu tiên của hệ điều hành có tên là gì?
Năm 1956, General Motors đã phát triển GM-NAA I/O là hệ điều hành đầu tiên để sử dụng trên máy tính IBM 704 của họ.
Hệ điều hành ban đầu có đa dạng và sử dụng các lệnh và quy trình khác nhau. Khi có máy mới được ra mắt, hệ điều hành mới sẽ được phát triển. Do đó, ứng dụng phải được điều chỉnh và kiểm tra thủ công.
7.2. Hệ điều hành là phần mềm gì? Thuộc nhóm phần mềm nào?
Hệ điều hành là một loại phần mềm được dùng để quản lý toàn bộ phần cứng và phần mềm trên các thiết bị điện tử. Nó đóng vai trò là trung gian để giao tiếp giữa người dùng và thiết bị. Hệ điều hành dành cho máy tính thường được trang bị giao diện đồ họa (GUI), cho phép người dùng tương tác với các phần trên màn hình bằng cách sử dụng chuột.
Các hệ điều hành cho điện thoại di động và máy tính bảng thường được thiết kế để phục vụ nhu cầu liên lạc và giải trí, vì vậy chúng có thể không có đầy đủ tính năng như giao diện đồ họa người dùng (GUI).
Hệ điều hành được khởi động khi nào?
Các chương trình ứng dụng trên máy tính sẽ được khởi động sau hệ điều hành, vì hệ điều hành có nhiệm vụ cung cấp một môi trường làm việc cho các chương trình khác hoạt động.
8. Tổng kết về hệ điều hành
Dưới đây là các thông tin về hệ điều hành mà Hoàng Hà PC đã tổng hợp. Hy vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều thông tin hữu ích từ bài viết này để sử dụng hệ điều hành một cách hiệu quả hơn.
Thông tin trên sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về khái niệm hệ điều hành và 5 loại hệ điều hành tốt nhất dành cho máy tính và điện thoại. Mỗi loại hệ điều hành đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, nhưng tất cả đều tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm người dùng.