Đâu là Kim loại nặng nhất và Kim loại nhẹ nhất hiện nay?

Admin

12/09/2023

Share

dau la kim loai nang nhat va kim loai nhe nhat hien nay 300484

Hiện tại, Osmi (Osimi hay Os) được biết đến là kim loại nặng nhất trên Trái Đất. Mật độ của nó cũng là cao nhất trong tất cả các kim loại. Trong bảng tuần hoàn của các nguyên tố hóa học, Osmi được xếp vào nhóm thứ 8 với số hiệu nguyên tử là 76.

Ngoài việc là kim loại nặng nhất, Osmi còn là một kim loại khá cứng (kim loại cứng thứ 3 hành tinh).

Osmi (Os) là kim loại có trọng lượng lớn nhất.
Kim loại nặng nhất là Osmi (Os)

Tính chất của Osmi

Osmi là một kim loại có độ cứng tốt và nặng nhất. Trạng thái rắn của Osmi có màu xanh nhạt, tương tự như kẽm. Kim loại này có khả năng chịu được các loại axit khác nhau và là thành phần quan trọng nhất trong việc chế tạo hợp kim. Osmi được biết đến là một trong những kim loại nặng nhất trên Trái Đất. Khối lượng riêng của Osmi là 22,6g/cm3 và nó không phóng xạ và rất ổn định. Vào năm 2010, 1kg Osmi có giá khoảng 12.700 USD.

Bạn có thể trải nghiệm niềm vui thẩm mỹ khi chiêm ngưỡng tinh thể Osmi, với cấu trúc hạt tuyệt đẹp. Tuy nhiên, tinh thể này lại ít được ứng dụng trong thực tế.

Osmi là một trong những kim loại hiếm nhất trên Trái Đất và có giá trị rất đắt đỏ. Hiện nay, chỉ có khoảng 50 phần trên một tỷ phần vỏ Trái Đất chứa Osmi.

Osmi được xem là kim loại cứng thứ ba trong hệ mặt trời, với mức độ cứng 7,0 theo thang điểm Mohs, tương đương với độ cứng của Thạch Anh.

Xem nhiều:  HẾT PIN TIẾNG ANH LÀ GÌ? CÁCH XỬ LÝ KHI ĐIỆN THOẠI SẮP HẾT PIN

Osmi có đặc điểm là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn, có ký hiệu là Os. Nó là một kim loại chuyển tiếp mạnh, cứng và có màu xám sáng. Osmi cũng có điểm nóng chảy và điểm sôi rất cao, là một trong những nguyên tố có điểm nóng chảy cao nhất.

Các ứng dụng của Osmi

Osmi thường được sử dụng để tạo ra các hợp kim không gỉ. Nó thường được sản xuất như một sản phẩm phụ trong quá trình sản xuất Đồng và Niken. Với tính chất nặng và cứng, Osmi được sử dụng để đặt đầu của một số cây bút mực đắt tiền. Ngoài ra, kim loại này cũng có ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế.

Tuy nhiên, vì tính cứng của Osmi, sự nứt nẻ của nó gây ảnh hưởng không tốt cho quá trình chế biến. Do đó, bạn sẽ không bao giờ tìm thấy trang sức được làm bằng kim loại này (dù nó có đẹp) đâu nhé!

Tàu con thoi trong không gian đầu tiên đã sử dụng các tấm gương được tráng với Osmi, một kim loại nặng, để phản xạ tia cực tím gấp hai lần so với Vàng. Chúng tôi muốn chia sẻ với bạn điều thú vị này về kim loại này.

Osmi, mặc dù là kim loại nặng nhất và có độ cứng cao, không được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng do hiếm và đắt tiền. Ngoài ra, nó còn có một số độc tính khi tiếp xúc với không khí.

Quá trình phát hiện Osmium

Kim loại Osmi được hai nhà hóa học người Anh là William Hyde Wollaston và Smithson Tennant khám phá vào năm 1804.

Kim loại nhẹ nhất là Lithium (Li)

Kim loại nhẹ nhất mà loài người biết tới trên Trái Đất tính đến nay là Liti (Lithium hay Li). Liti có mật độ thấp nhất trong tất cả các kim loại. Trong bảng tuần hoàn của các nguyên tố hóa học, Liti thuộc nhóm thứ nhất, có số hiệu nguyên tử là 3 và nguyên tử khối bằng 7.

Xem nhiều:  Tai nghe bluetooth Anker | Giá rẻ, chất lượng, trả góp 0%
Liti (Li) là loại kim loại nhẹ nhất.
Kim loại nhẹ nhất là Liti (Li)

Tính chất của Liti

Liti, còn được gọi là Lithium theo tiếng Latin, là một kim loại nhẹ nhất mà con người biết đến trên hành tinh. Trong trạng thái rắn, Liti là một kim loại mềm có màu trắng bạc lóe mắt và thuộc nhóm kim loại kiềm. Với khối lượng riêng là 0,543g/cm3 (ở 21 độ C), Liti có khả năng nổi trên mặt xăng và dầu.

Trong điều kiện tiêu chuẩn, Liti là kim loại nhẹ nhất và là nguyên tố rắn có mật độ thấp nhất. Đây là một kim loại có khả năng phản ứng mạnh và dễ cháy, dễ bị ăn mòn và thay đổi màu từ xám bạc sang xỉn đen khi tiếp xúc với không khí ẩm. Liti có khả năng phản ứng với nước và giải phóng Hydro, có thể gây ra một cuộc cháy mãnh liệt giống như thuốc nổ. Do đặc tính này, Liti không bao giờ tồn tại dưới dạng nguyên tố trong tự nhiên, mà chỉ có thể tồn tại dưới dạng liên kết ion.

Liti hiện nay có thể dễ dàng được tìm thấy trong các khoáng sản pegmatit. Ngoài ra, Liti cũng có thể có mặt trong nước biển và thường được tách ra từ đất sét và muối do tính chất dễ tan của nó.

Đặc điểm của Liti là một loại đất sét có màu đỏ gạch, có khả năng hút nước tốt và khá bền vững. Liti được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để tạo ra các vật liệu xây dựng như gạch, gốm và gạch ốp lát.

Các ứng dụng của Liti

Liti và các hợp chất liên quan đến nó có nhiều ứng dụng phổ biến trong công nghiệp, như làm vật liệu cách nhiệt cho thủy tinh và gốm sứ. Liti được sử dụng thông qua việc thêm vào lớp men bóng để làm giảm nhiệt độ nóng chảy của men sành sứ. Ứng dụng này giúp tiết kiệm thời gian nung sản phẩm và mang lại độ bóng đồng đều trên bề mặt sản phẩm.

Xem nhiều:  Ký tự khoảng trống Dấu cách - Kí hiệu tàn hình FF BUBG

Dầu Liti được sử dụng làm chất phụ gia trong quá trình sản xuất sắt thép và nhôm, nhằm giảm thiểu sự mài mòn của các chi tiết do ma sát.

Pin Liti và pin ion Liti chiếm 3/4 sản lượng Liti. Edixon đã sử dụng Oxit Liti làm dung dịch điện giải cho ắc quy và pin, tăng cường tính năng của chúng. Trong Thế chiến thứ nhất, pin trở thành nguồn năng lượng không thể thiếu cho tàu ngầm. Hiện nay, pin này được sử dụng rộng rãi trong máy kích động tim và điện thoại di động.

Các ion Liti được sử dụng trong việc sản xuất một số loại thuốc để điều trị rối loạn lưỡng cực, do tác động của chúng đến hệ thần kinh trong cơ thể con người.

Liti được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp như một loại phân bón để phòng chống các bệnh trên cây trồng (như bệnh gỉ sắt và bệnh lụi trên cà chua).

Quá trình phát hiện Liti

Năm 1800, một nhà hóa học người Brazil có tên Jose Bonifacio De Andrada E Silva đã khám phá ra Petalit trên đảo Uto ở Thụy Điển.

Johan August Arfwedson đã phát hiện một nguyên tố mới vào năm 1817 khi nghiên cứu quặng Petalit cùng với Jose Bonifacio De Andrada E Silva.

Năm 1818, Christian Gmelin đã là người đầu tiên ghi nhận được hiện tượng Liti tạo ra ngọn lửa đỏ rực khi đốt cháy. Tuy nhiên, cả Gmelin và Arfwedson đều không thành công trong việc tách riêng nguyên tố tinh khiết này.

Xem nhiều:  VBA Excel là gì? 5 mẹo giúp bạn lập trình VBA đơn giản trong Excel

Năm 1821, William Thomas Brande phân tách được Liti bằng cách sử dụng phương pháp điện phân Liti Hydro.

Năm 1855, Robert Bunsen và Augustus Matthiessen thu được một số lượng đáng kể Liti bằng phương pháp điện phân Liti Clorua.

Năm 1923, thành lập công ty sản xuất Liti thương mại tại Đức.

Trong khoảng thời gian từ năm 1950 đến 1980, Hoa Kỳ đã trở thành quốc gia sản xuất Liti mạnh mẽ nhất trên toàn cầu.

Dưới đây là những kiến thức về kim loại có trọng lượng lớn nhất và nhẹ nhất mà chúng tôi cung cấp. Mong rằng đây sẽ là những thông tin hữu ích để đáp ứng mong muốn của bạn!