Admin
23/08/2023
Share
Hôm nay tôi sẽ diễn giải ý nghĩa của hai số 520 và 502 trong Hán ngữ cho bạn.
Ý nghĩa các con số: 520 là gì trong tiếng Trung
520 có nghĩa là “Anh yêu em” (em yêu anh). Ngoài ra, số này cũng biểu thị ngày Valentine Online diễn ra vào ngày 20 tháng 5 hàng năm trên mạng internet. Ý tưởng xuất phát từ bài hát “网络情人” của ca sĩ Ngô Ngọc Long. Thời điểm 13 giờ 14 phút ngày 20/5/2020 cũng được gọi là giờ tỏ tình, vì số 20205201314 được dịch ra là “Yêu cậu, yêu cậu, yêu cậu trọn đời trọn kiếp”.
Trong tiếng Trung, cách đọc chữ 五, 二 và 零 khi phát âm nhanh nghe na ná giống như “我爱你”. Vì vậy, người ta viết luôn là 520 để tiết kiệm thời gian gõ (vì gõ pinyin mất thời gian). Dần dần, các con số này trở thành biểu tượng của tình yêu!
Khi bạn muốn bày tỏ tình cảm với ai đó, hãy nói: “520!” Khi bạn muốn thể hiện tình yêu đối với ai đó, hãy nói: “5 2 0.” Và khi bạn muốn tự động viên và tạo động lực cho bản thân, hãy tự nói với mình rằng: “520.”
Hãy cùng lắng nghe ca khúc 网络情人 – một sáng tác của nhạc sĩ Ngô Ngọc Long (Vì lý do bản quyền, không thể tìm thấy bản gốc, mong các bạn thông cảm).
Ở Trung Quốc, ngày 20/5 và 21/5 được sử dụng làm “Lễ tình nhân online”, nên số 520 còn được dùng để chỉ ngày Valentine trên mạng. Ngày 20 tháng 5 trong tiếng Hoa được viết theo thứ tự tháng trước ngày sau, tức là 5月20日.
Theo cộng đồng mạng Trung Quốc, ngày 20 – 21 tháng 5 được coi là ngày lãng mạn để tỏ tình và tận hưởng niềm vui. Vì vậy, nếu bạn có người thân ở Trung Quốc, hãy thể hiện tình cảm của mình.
Bạn đã hiểu ý nghĩa của số 520, nhưng bạn có biết ý nghĩa của số 502 không?
502 là gì trong tiếng Trung Quốc?
520 là một thuật ngữ rất phổ biến và hầu như ai cũng biết. Trái lại, ít người biết về 502 và khi nghe từ này trong tình yêu, chắc chắn sẽ cảm thấy hơi sợ hãi. Vậy thì, thực chất 502 là gì?
502 có nghĩa là 我怀孕了,là một đứa con trai! – Em có thai rồi, là một đứa con trai! – Kaka. Có khó hiểu lắm không?
Giải thích như sau: 5 = 我 (tôi, tớ), 0 = 怀孕了 (có thai rồi), 2 = 儿 (con trai).
Nếu gặp một người nói như vậy, có lẽ đã xong rồi! Tuy nhiên, đó chỉ là một cách giải thích dựa trên phát âm tương đối giống nhau giữa cách đọc các chữ số ghép với các từ. Ngoài ra, nhiều bạn trẻ còn có cách giải thích khác khá thú vị.
Một số cách giải thích thú vị khác về 520 và 502 trong tiếng Trung
Ngoài hai cách thông dụng để giải thích và sử dụng ý nghĩa của 520 và 502, chúng ta cũng có thể tìm hiểu một số ý kiến thú vị khác.
Đây là cách thú vị mà một số bạn trẻ có tư duy ngược ở Trung Quốc giải thích. Hãy tham khảo để có những giây phút vui vẻ!
Ý nghĩa các số 521, 530, 250, 930, 9420, 1314520, 25251325 trong tiếng Trung là gì
Ngoài hai con số phổ biến trên, trong tiếng Hán còn tồn tại nhiều con số mang ý nghĩa đặc biệt. Trong đó, có nhiều từ là biến thể của số 5, số 2 và số 0. Mời các bạn cùng xem.
Con số | Nghĩa Trung Văn | Nghĩa tiếng Việt |
521 | 我愿意,我爱你 | Anh nguyện ý, anh yêu em |
5201314 | 我爱你一生一世 | Anh yêu em một đời một kiếp |
5211314 | 我(愿意)爱你一生一世 | Anh nguyện ý (yêu em) một đời một kiếp |
2020, 5201314 | 爱你爱你,我爱你一生一世 | Yêu em, yêu em, anh yêu em một đời một kiếp |
2020, 5211314 | 爱你爱你,我愿意一生一世 | Yêu em, yêu em, anh nguyện ý yêu em trọn đời trọn kiếp |
2019, 520 (21) 1314 | 爱你已久(依旧),我爱你(愿意)一生一世 | Yêu em từ lâu (đã lâu), anh yêu em (sẵn sàng) trọn đời trọn kiếp |
2014, 520 (21) 1314 | 爱你一世,我爱你(愿意)一生一世 | Yêu em trọn đời, anh yêu em (nguyện ý) trọn đời trọn kiếp |
2013 | 爱你一生 | Yêu anh suốt đời |
2013, 520 (21) 1314 | 爱你一生,我爱你(愿意)一生一世 | Yêu em suốt đời, anh yêu em (nguyện ý) trọn đời trọn kiếp |
1314 | 一生一世 | Trọn đời trọn kiếp (một đời một kiếp) |
740 | 气死你 | Tức em chết mất! |
596 | 我走了 | Anh đi rồi! |
456 | 是我啦 | Là anh đây mà |
7998 | 去走走吧 | Đi dạo đi |
53770 | 我想亲亲你 | Anh muốn hôn em |
53719 | 我深情依旧 | Anh vẫn yêu đậm sâu |
25184 | 爱我一辈子 | Yêu anh trọn một đời nhé! |
1392010 | 一生就爱你一人 | Kiếp này chỉ yêu một mình em |
594184 | 你我就是一辈子 | Em và anh chính là trọn đời |
220225 | 爱爱你爱爱我 | Yêu yêu em yêu yêu anh |
584520 | 我发誓我爱你 | Anh thề, anh yêu em |
246437 | 爱是如此神奇 | Tình yêu là thần kỳ như thế này |
1314920 | 一生一世就爱你 | Một đời một kiếp chỉ yêu em (mãi mãi chỉ yêu mình em) |
594230 | 我就是爱想你 | Anh chính là nhớ em |
360 | 想念你 | Nhớ em |
2010000 | 爱你一万年 | Yêu em 1 vạn năm |
1372 | 一厢情愿 | Một bồ tình ý |
259695 | 爱我就了解我 | Yêu anh thì hãy hiểu anh |
078 | 你去吧 | Anh (em) đi đi |
74839 | 其实不想走 | Thật ra không muốn rời đi. |
20999 | 爱你久久久 | Yêu em dài lâu |
5871 | 我不介意 | Anh không để bụng đâu |
829485 | 被爱就是幸福 | Được yêu là hạnh phúc |
7758520 | 亲亲我吧 我爱你 | Hôn anh đi, anh yêu em |
912 | 就要爱 | Muốn được yêu |
1314520 | 一生一世我爱你 | Một đời một kiếp anh yêu em |
25251325 | 爱我爱我一生爱我 | Yêu anh, yêu anh, trọn kiếp yêu anh |
930 | 好像你 | Rất nhớ em |
9420 | 就是爱你 | Chính là yêu em |
250 | 二百五 | Đồ ngốc |
9240 | 最爱是你 | Yêu nhất là em |
Bây giờ nếu ai đó hỏi bạn ý nghĩa của các số như 9420, 9240 là gì, bạn có thể trả lời dễ dàng… Để giải mã các từ ngữ bí mật trong tiếng Trung như trên, Hoctiengtrungtudau cung cấp cho bạn các con số tương ứng với chữ và ý nghĩa của chúng. Hãy ghép chúng vào nhé.
Có rất nhiều số mang ý nghĩa khác nhau, ví dụ như số 6 có thể mang ý nghĩa tài lộc hoặc lời khen “giỏi” (theo chữ Hán 牛), cũng có thể mang ý nghĩa nhạo báng “chuồn đi” (theo chữ Hán 溜).
Ví dụ: Trong trò chơi LMHT ở Trung Quốc, người ta thường nói 666 – có thể hiểu là cảm ơn ai đó đã chơi rất giỏi. Tuy nhiên, đôi khi cũng có ý chỉ sự chê trách, nhạo báng.
Vậy, hãy ghi nhớ và ghi chú lại để nhớ lâu hơn nhé. Đồng thời, hãy hiểu cách sử dụng các số này luôn. Tránh tình trạng quên đi ý nghĩa của chúng lần sau…