Admin
23/08/2023
Share
Commit là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là phó thác, ủy nhiệm, cam kết,…Nó có nhiều nét nghĩa khác nhau và dưới đây là một số ví dụ cụ thể để ghi nhớ.
1. Commit có nghĩa là gì?
Commit là một hành động trong tiếng Anh, được phát âm là /kəˈmɪt/, có thể được hiểu với các ý nghĩa sau đây:.
Thứ nhất, ý nghĩa phổ biến nhất của từ Commit là “Giao, gửi, phó thác, ủy nhiệm cho ai đó”.
Ví dụ:.
Khi cô ấy đi ra nước ngoài, cô ấy nhờ anh ta chăm sóc con mèo của mình.
Thứ hai, Commit có nghĩa là “bỏ tù, tống giam ai”.
Ví dụ:.
He was imprisoned for a crime. (Anh ta bị tống giam vì một tội ác anh ta đã phạm).
Thứ ba, Commit cũng có nghĩa là “vi phạm”.
Ví dụ:.
Trước đây, anh ta chưa từng mắc phải một sai lầm như vậy.
Thứ tư, Commit có ý nghĩa là “gửi một sự luật lên trên để xem xét”.
Ví dụ:.
Chúng ta cần cam kết về khía cạnh tài chính đối với Quốc hội ít hơn.
Thứ năm, Commit có thể được hiểu là “gây hại, gắn kết, gây thiệt hại, có liên quan” trong một số trường hợp.
Ví dụ:.
The Scandal damaged his reputation. (Vụ lùm xùm đã làm tổn hại đến danh dự của anh ta).
Thứ sáu, trong quân đội, commit có thể hiểu là hành động “đưa quân ra chiến trường, đưa quân đi tham gia trận đánh”.
Ví dụ:.
Trước khi tham gia cuộc xung đột, Hoa Kỳ đã tiến hành sự chuẩn bị tỉ mỉ.
2. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với commit là gì?
Một số từ đồng nghĩa với “Commit” và có thể được sử dụng thay thế cụm từ này như: thực hiện, cam kết, gắn bó, đảm bảo, triển khai, tiến hành, thực thi, thực hiện, thực thi, chuẩn bị, đều đặn, tuân thủ.
Từ đồng nghĩa |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ đồng nghĩa |
Nghĩa tiếng Việt |
Accomplish |
hoàn thành |
Consign |
ký gửi |
Achieve |
đạt được |
Convey |
chuyển tải |
Carry out |
tiến hành |
Delegate |
ủy quyền |
scandalize |
gây tai tiếng |
empower |
trao quyền |
Transgress |
vi phạm, xâm phạm |
Engage |
tham gia |
violate |
phá hoạt |
Hold |
nắm giữ |
Wreak |
phá hủy |
Transfer |
chuyển giao |
Có nhiều từ trái nghĩa với “Commit” như: Ngừng, hủy bỏ, kết, nhàn rỗi, nghỉ ngơi, dừng lại, chờ đợi, giữ lại.
3. Một số thuật ngữ đi kèm với Commit
Hãy cam kết bản thân: để diễn đạt ý kiến hoặc đưa ra quyết định mà bạn chia sẻ với mọi người.
Ví dụ:.
Tôi nghĩ tôi có thể tham gia vào buổi tiệc nhưng tôi sẽ không cam kết cho đến khi tôi chắc chắn.
Ghi nhớ một điều gì đó vào bộ nhớ: để chắc chắn rằng bạn nhớ một điều gì đó.
Put something to paper: to write something down (viết một cái gì đó xuống).
Ví dụ:.
Trước khi chúng ta quên, hãy ghi nhận những ý kiến này lên giấy.
4. Commit là gì trong một số chuyên ngành cụ thể
Trong lĩnh vực Toán Tin, Commit có thể được hiểu là “cam kết, thực hiện thỏa thuận”.
Trong lĩnh vực kỹ thuật tổng quát: chuyển nhượng, giao phó.
Trong lĩnh vực kinh tế: tù, cam kết, giam giữ, giao phó, chuyển giao, hứa, đưa vào tù.
5. Commit là gì trong GIT?
Phần mềm quản lý mã nguồn phân tán GIT cho phép lưu trữ và quản lý mã nguồn dễ dàng. Để thực hiện việc lưu trữ, người dùng sử dụng lệnh “git commit -m” và sau đó điền nội dung của thông báo commit. Để ghi đè lên commit trước đó, người dùng sử dụng lệnh “git commit –amend”.
Commit trong GIT là một hành động thông báo cho hệ thống biết rằng bạn muốn lưu trữ trạng thái hiện tại và ghi nhận lịch sử các thay đổi đã được thực hiện trên một số tệp hoặc thư mục cụ thể trong kho lưu trữ.
Repository sẽ lưu trữ sự khác biệt giữa lần commit trước và trạng thái hiện tại. Các commit được ghi lại theo thứ tự thời gian, giúp người dùng có thể theo dõi những thay đổi trong quá khứ.
Mong rằng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ “Commit” là gì. Chúc bạn ngày càng tiến bộ trong việc học tiếng Anh và hiểu rõ ý nghĩa của từ này trong từng tình huống cụ thể.