Admin
23/08/2023
Share
Coming soon là gì?
Định nghĩa: cụm từ “coming soon” có ý nghĩa là “sắp tới, sắp diễn ra, sắp được giới thiệu”.
Phiên âm: /ˈkʌmɪŋ suːn/.
Ví dụ:.
Đến tháng 12 sắp tới, một khu trung tâm thương mại sẽ được xây dựng tại thị trấn.
Đừng lo quá. Đợt hàng nhập khẩu này sẽ đến sớm thôi.
Cuối cùng, sau hơn một năm chờ đợi, người hâm mộ cuối cùng cũng sắp được trải nghiệm album mới của Taylor Swift.
Sắp tới sẽ có một quyển sách đầu tay về quản lý tài chính cá nhân của Jessica, một doanh nhân người Mỹ gốc Việt.
Cách dùng Coming soon trong tiếng Anh
Coming soon là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là “sắp đến, sắp diễn ra, sắp sửa ra mắt” và thường được sử dụng để đề cập đến một sự việc hoặc một sự kiện đang được mong chờ, ví dụ như dịp khai trương, ra mắt các sản phẩm truyền thông hoặc phim ảnh.
Coming soon đóng vai trò như một trạng từ chỉ thời gian, vì vậy nó có thể xuất hiện ở vị trí đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu mà không thay đổi nghĩa.
Coming soon ở vị trí đầu câu
Coming soon, cụm từ thường được đặt ở đầu câu, thường được phân tách với mệnh đề theo sau bằng một dấu phẩy hoặc có thể được theo sau bởi giới từ “to + nơi nào đó” để diễn tả một sự kiện sắp diễn ra tại một địa điểm nào đó.
Ví dụ:.
Sắp tới, một bộ phim lịch sử với sự tham gia của nhiều nghệ sĩ nổi tiếng tại Việt Nam sẽ được ra mắt.
Sắp tới trường học chúng ta sẽ có lễ hội hóa trang đầu tiên.
Coming soon ở vị trí giữa câu
Khi đứng ở giữa câu, coming soon có thể được theo sau bởi dấu phẩy và một mệnh đề phía sau hoặc được theo sau bởi nhiều loại từ khác nhau như cụm danh từ, liên từ và giới từ.
Ví dụ:.
Gần đến Tết, tất cả mọi người đang mua sắm đồ mới.
Mọi người đang rất hồi hộp chờ đón một ca khúc mới của Adele sẽ được phát hành.
Coming soon ở vị trí cuối câu
Khi đứng ở vị trí cuối câu, ý nghĩa của “coming soon” cũng giống như hai trường hợp trước đó.
Ví dụ:. She hopes tomorrow is coming soon. (Cô ấy mong ngày mai .)
Một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Coming soon
Forthcoming.
Định nghĩa: Forthcoming là một tính từ có ý nghĩa “gần đến, sắp tới”.
Phiên âm: /fɔːθˈkʌmɪŋ/.
Ví dụ:. The company’s Board of Directors election meeting is forthcoming. (Phiên họp bầu cử Hội đồng quản trị của công ty .)
Coming up.
Định nghĩa: Coming up là một cụm từ có ý nghĩa “sắp tới hoặc sớm sẽ xảy ra”.
Phiên âm: /ˈkʌmɪŋ ʌp/.
Ví dụ:. The workers in the factory have a health test coming up. (Các công nhân trong nhà máy có một cuộc kiểm tra sức khỏe tổng quát .)
Hãy sẵn sàng để bắt đầu.
Định nghĩa: Cụm từ Be ready to roll có nghĩa là “sẵn sàng để bắt đầu, sắp diễn ra”.
Phiên âm: /có khả năng xảy ra/.
Ví dụ:. New TV series on channel VTV1 is ready to roll. (Phim truyền hình mới trên kênh VTV1 .)
Bài tập vận dụng
Tìm các lỗi sai trong các câu dưới đây và sửa chúng lại.
Cô dâu sẽ đến sớm với một chiếc váy cưới trắng tinh tế và tinh tế.
Một cuốn tiểu thuyết mới của nhà văn Jenny Lee đang sắp ra mắt.
Tôi đã đặt một đơn hàng từ Amazon hai tuần trước và cuối cùng, nó sẽ đến sớm.
Sắp tới là lễ hội ẩm thực Thái Lan của chúng ta.
Đáp án.
Will be coming.
Is coming.
Sẽ đến → đang đến.
Sắp tới → sắp tới đến.
Nghĩ ra là gì.
Do đó,
Cấu trúc Đánh giá cao.
Tổng kết
Sắp tới là một cụm từ có ý nghĩa “sắp đến, sắp diễn ra, sắp sửa ra mắt” và thường được sử dụng khi muốn đề cập đến một sự việc hoặc sự kiện nào đó đang được mong chờ. Tôi hi vọng những kiến thức và bài tập thực hành được cung cấp từ bài viết có thể giúp người học trả lời cho câu hỏi Sắp tới là gì và áp dụng nó vào cuộc sống hàng ngày.
Key takeaways |
---|
Forthcoming Coming up Be ready to roll |