Cầy mangut là con gì? Sống ở đâu, ăn gì, hành vi, đặc điểm

Admin

14/09/2023

Share

cay mangut la con gi song o dau an gi hanh vi dac diem 185449

Cầy Mangut (Mongoose) là một trong số hơn ba chục loài động vật ăn thịt hung dữ, nhỏ bé và táo bạo. Chúng tồn tại ở các khu rừng và đồng bằng châu Á và châu Phi, giống với chồn lang thang. Với tính cách táo bạo đặc trưng, cầy mangut đã trở thành đề tài của nhiều truyền thuyết và câu chuyện trong hàng ngàn năm lịch sử con người. Tuy nhiên, cuộc sống tự nhiên của chúng lại mang đến sự phức tạp và thú vị hơn rất nhiều so với những câu chuyện truyền thuyết đó.

  • Ngành: Chordata.
  • Môn học: Động vật thuộc lớp có vú.
  • Loài: Động vật săn mồi.
  • Họ: Herpestidae.
  • Chi: Herpestes.
  • Tên khoa học: Helogale Parvula.
  • Con mồi chính bao gồm chuột, trứng và côn trùng.
  • Môi trường sinh sống: Rừng mỏng và đồng cỏ.
  • Kích thước đàn trung bình: 4.
  • Cách sống: Theo bầy đàn.
  • Món ăn ưa thích: Chuột đồng.
  • Loại: Sinh vật thuộc họ động vật có vú.
  • Kích thước: 30 – 90 centimet.
  • Màu sắc: Màu nâu, màu xám, màu vàng rực.
  • Tốc độ tối đa: 32km/h.
  • Tuổi sống: 10-15 năm.
  • Trọng lượng: 0,3-5kg.
  • Những thông tin thú vị về loài cầy Mangut

    Trong thời Ai Cập cổ đại, một số người thường đặt những con cầy mangut đã được mổ xác vào các lăng mộ, kèm theo chủ nhân của chúng, vì chúng là loài vật nuôi phổ biến.

    Những điều thú vị về loài chó cái Mangut

    Trong tác phẩm The Jungle Book của Rudyard Kipling, xuất hiện một con cầy mangut xám tên là Rikki-Tikki-Tavi, đến từ Ấn Độ.

    Các con cầy mangut có hình dạng đồng tử ngang, tương tự như cừu và ngựa, để giúp chúng tránh bị săn mồi.

    Xem nhiều:  Wattpad bị lỗi, bị chặn - Hướng dẫn cách khắc phục hiệu quả

    Cầy mangut được coi là một loài xâm lấn ở nhiều vùng, gây nguy hiểm cho sự tồn tại của chim bản địa, bao gồm cả các loài chim đang được bảo vệ và đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.

    Người ta tin rằng, trong quá trình tiến hóa, loài động vật này đã chia thành hai phân họ khác nhau là Herpestinae và Mungotinae. Cũng có một phân họ thứ ba được gọi là Galidiinae đã được phân loại cùng hai phân họ trên. Galidiinae có đặc trưng chỉ sinh sống tại Madagascar và có hình dáng giống như cầy mangut. Tuy nhiên, hiện nay phân họ này được phân loại vào họ Eupleridae thay vì họ Herpestidae.

    Hiện tại, có khoảng 34 loài cầy mangut đang tồn tại trên thế giới. Trong số đó, có 23 loài thuộc họ Herpestinae và 11 loài thuộc họ Mungotinae. Một số loài đã tuyệt chủng cũng được biết đến qua hóa thạch. Sự phân bố của các loài mangut không đồng đều trên toàn họ. Một số chi chỉ có một loài duy nhất. Tuy nhiên, chi Herpestes vẫn còn tồn tại khoảng 10 loài, bao gồm các loài nổi tiếng như Mongoose xám Ấn Độ, Mongoose Ai Cập và Mongoose ăn cua.

    Các con cầy mangut này thường có thân hình thon dài, chân ngắn, mõm mảnh và tai nhỏ tròn. Màu lông thường là màu nâu, xám hoặc vàng, đôi khi xen kẽ với các đốm hoặc sọc. Đuôi cũng có thể có một mẫu hoặc màu sắc đặc biệt. Vì ngoại hình của chúng, một số người nhầm lẫn chúng với chồn, mặc dù phạm vi sinh sống của chúng hiếm khi trùng với nhau.

    Xem nhiều:  Touch Bar MacBook là gì? Cách sử dụng Touch Bar MacBook

    Hành vi của cầy Mangut

    Khứu giác của cầy mangut đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin của loài này. Điều này được thực hiện thông qua tuyến mùi lớn gần hậu môn mà chúng sử dụng để tìm kiếm đối tác và đánh dấu lãnh thổ. Tuyến mùi là đặc điểm phân biệt cầy mangut với các loài thú khác như chó rừng, mèo rừng và linsang. Cầy mangut cũng sử dụng âm thanh để truyền tín hiệu cho nhau về mối đe dọa, tình yêu và thông tin quan trọng khác. Chúng có một loạt âm thanh đa dạng như tiếng khóc, tiếng rền và tiếng cười, mỗi âm thanh đi kèm với hành vi riêng.

    Hành vi của cầy Mangut được biết đến là một loài động vật săn mồi tinh vi và linh hoạt, chúng thường di chuyển đơn độc hoặc theo nhóm nhỏ để tìm kiếm thức ăn và bảo vệ lãnh thổ của mình.

    Cả họ Herpestidae và các loài khác của chúng có sự khác biệt lớn về cấu trúc và hành vi xã hội. Một số loài sống đơn độc hoặc trong nhóm nhỏ, trong khi một số loài khác sống trong cộng đồng lên đến 50 cá thể. Cầy meerkat là một trong những loài nổi tiếng sống trong các “băng đảng” hợp tác, với một hệ thống xã hội đặc biệt. Các cá thể thường có các nhiệm vụ chuyên môn như bảo vệ, săn mồi và chăm sóc con non. Sự tồn tại của cộng đồng phụ thuộc vào hành động của từng cá nhân.

    Sự tổ chức xã hội của một loài động vật có thể phụ thuộc vào kích thước cơ thể và loại động vật đó. Ví dụ, loài cầy mangut Ai Cập có kích thước lớn hơn và đáng sợ hơn về mặt thể chất, là một con săn mồi đơn độc. Trong khi đó, loài cầy mangut lùn có kích thước nhỏ hơn và là một loài động vật xã hội hơn, tạo thành các nhóm lớn để đối mặt với các con săn mồi.

    Xem nhiều:  TOP 11 cách khắc phục iPhone không nhận SIM đơn giản

    Kích thước nhỏ của cầy mangut ẩn chứa tính cách táo bạo của nó. Loài động vật này có khả năng đối mặt với những kẻ săn mồi nguy hiểm và hung hăng hơn. Việc tiêu diệt rắn (bao gồm cả loài độc) là một ví dụ điển hình. Những động vật này cũng có khả năng né tránh hoặc lừa bỏ kẻ săn mồi đáng sợ bằng tốc độ và sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc. Một số loài có thể chạy với tốc độ trung bình là 32km mỗi giờ.

    Các loài động vật này thường hoạt động chủ yếu vào ban ngày khi săn mồi và tương tác xã hội. Đêm về, chúng thường tìm nơi trong hang để nghỉ ngơi. Cầy mangut có khả năng thông minh và thích vui chơi, đặc biệt là trong môi trường sống xã hội.

    Cầy mangut sinh sống tại đâu?

    Cầy mangut là một loài động vật sống chủ yếu ở khu vực nhiệt đới và nóng. Chúng thường xuất hiện nhiều ở châu Phi phía Nam Sahara và Đông châu Phi, gồm cả Mungotinae và một số loài Herpestinae. Chúng cũng phổ biến trên một khu vực rộng từ Trung Quốc đến Trung Đông ở Nam Á. Ngoài ra, chúng cũng được tìm thấy ở miền nam Iberia, Indonesia và Borneo.

    Chúng là các sinh vật sống trên mặt đất và tồn tại trong nhiều môi trường và khí hậu khác nhau, bao gồm rừng nhiệt đới, sa mạc, thảo nguyên và đồng cỏ. Một số loài như động vật cầy mangut có khả năng sinh sống trong nước và dành một phần cuộc sống của chúng trong và xung quanh khu vực nước. Chúng có khả năng bơi đẳng cấp với da mảng giữa các ngón chân. Còn các loài khác sống trên cây và di chuyển linh hoạt giữa các nhánh. Cầy mangut sống trên mặt đất và đào hố trong đất bằng móng vuốt lớn. Chúng dành một phần lớn thời gian trong hệ thống đường hầm phức tạp mà chúng tạo ra.

    Xem nhiều:  BEATS STUDIO BUDS

    Cầy mangut ăn những gì?

    Đây là những sinh vật linh hoạt trong việc ăn tạp, có khả năng tiêu thụ nhiều loại thực phẩm khác nhau, bất kể chúng là động vật sống hay đã chết. Điều này bao gồm cả loài bò sát, chim và động vật có vú nhỏ, động vật lưỡng cư, côn trùng, sâu bọ và cua. Một số loài có thể bổ sung chế độ ăn uống của chúng bằng trái cây, rau quả, rễ cây, hạt và hạt giống. Khi có cơ hội, chúng có thể đánh cắp hoặc ăn con mồi của các loài khác.

    Cầy mangut là một loài động vật ăn tạp, chúng thích ăn các loại trái cây, thực vật, hải sản và cả thịt của các loài khác.

    Mangut, một loài động vật thông minh, đã nắm bắt được kỹ năng đập vỡ vỏ, hạt hoặc trứng bằng đá để tiếp cận chúng. Chúng có thể tấn công trực tiếp đối tượng trên bề mặt cứng hoặc tung đá từ khoảng cách xa. Chiến thuật này đã được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, có thể coi là một hình thức truyền bá văn hóa.

    Có thể nói, sự đa dạng của khẩu vị cầy mangut đã gây ra vấn đề cho các loài khác và chúng đã được coi là một loài xâm lấn ở một số khu vực.

    Các nguy cơ đối với cầy mangut

    Loài cầy mangut chỉ có vài kẻ thù tự nhiên trong tự nhiên như chim ưng và một số loài mèo lớn. Các cầy mangut lớn hơn có thể đuổi đánh kẻ săn mồi bằng kích thước của chúng, trong khi những loài nhỏ hơn dễ bị săn mồi bởi các loài thú ăn thịt lớn hơn. Chúng cũng thỉnh thoảng phải đối mặt với nguy hiểm từ rắn độc, nhưng nhờ tính nhanh nhẹn và khả năng thích ứng, chúng trở thành đối thủ đáng gờm của những con rắn đáng sợ. Sự thích ứng này đã giúp chúng sinh tồn trên nhiều vùng địa lý khác nhau trên châu Á và châu Phi. Tuy nhiên, một số loài cầy mangut đang suy giảm do mất môi trường sống do con người xâm chiếm.

    Xem nhiều:  Nguyên nhân laptop, máy tính không nhận ổ cứng

    Vào thế kỷ 19 và 20, người định cư đã đưa cầy mangut trên khắp thế giới, đặc biệt là trên một số đảo như Hawaii, nhằm kiểm soát côn trùng trên các trang trại và vườn cây. Tuy nhiên, thay vì đạt được mục tiêu này, cầy mangut đã gây tác động ngược lại bằng cách đẩy nhiều loài động vật hoang dã địa phương – bao gồm cả nhiều loài chim độc đáo – đến bờ vực tuyệt chủng. Do đó, cầy mangut được xem là một trong những loài xâm nhập gây hại hàng đầu trên thế giới, và đã có những nỗ lực để giảm số lượng hoặc hạn chế dân số của chúng trong các khu vực không phải là nơi bản địa.

    Sinh sản của cầy Mangut

    Cách sinh sản của mỗi loài cầy mangut khác nhau, thường phản ánh theo cấu trúc xã hội của chúng. Các con cầy mangut đơn độc chỉ gặp nhau để sinh sản vào thời điểm định kỳ, thường là một lần trong năm. Một hoặc cả hai bố mẹ có thể chăm sóc và nuôi dạy những chú cầy con. Trong khi đó, đàn cầy mangut lớn thường có một thành viên thống trị, có quyền sinh sản độc quyền với nhiều con cái hoặc đôi khi chỉ có một cặp đôi với một con đực và một con cái.

    Sau khi hoàn thành quá trình giao phối, trong vài tháng, số lượng con cái sinh ra có thể từ một đến sáu. Cầy mangut con có khả năng phát triển nhanh chóng. Sau khi được huấn luyện ăn, con con tiếp tục phụ thuộc vào cha mẹ trong vài tháng tiếp theo. Một chú cầy con cần từ sáu tháng đến hai năm để trưởng thành hoàn toàn.

    Xem nhiều:  So sánh iPhone 12 Pro và 12 Pro Max - Nên mua iPhone nào

    Trong số các loài cầy mangut sống xã hội, con con được tích hợp vào đàn từ rất sớm. Khi đi tìm thức ăn, một số thành viên sẽ ở lại để bảo vệ con con. Trong một số đàn, một con cầy con cụ thể sẽ được chọn để cung cấp dinh dưỡng và chăm sóc cho con con thường xuyên. Có thể một cá nhân sẽ thiết lập mối quan hệ cả đời với gia đình hoặc các thành viên khác trong đàn.

    Cầy mangut có tuổi thọ khác nhau tùy vào loài. Một con cầy mangut thông thường có thể sống khoảng 10 năm trong tự nhiên, trong khi có thể sống gấp đôi thời gian đó trong môi trường nuôi nhốt.