Cấu Trúc Promise: Cách Dùng, Ví Dụ & Bài Tập Chi Tiết!

Admin

11/09/2023

Share

cau truc promise cach dung vi du bai tap chi tiet 026603

Promise là một công cụ phổ biến được sử dụng thường xuyên trong các lời hứa hàng ngày. Tuy nhiên, bạn có biết cách sử dụng cấu trúc Promise và các công thức chính xác của nó không? Hãy cùng PREP khám phá sâu hơn về cấu trúc Promise trong bài viết ngày hôm nay nhé!

Kiến thức về cấu trúc Promise trong tiếng Anh
Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Promise

I. Khái niệm Cấu trúc Promise là gì? Vị trí của Promise trong câu là gì?

Cấu trúc Promise trong câu có các vị trí cơ bản như sau:

  • Promise đặt sau Chủ ngữ (S).
  • Promise đứng ở phía trước Tân ngữ (O).
  • Đảm bảo ở phía sau các Trạng từ (Adv).
  • Ví dụ:.

  • Sara vừa thề với cha mình sẽ đạt điểm cao hơn trong kỳ thi sắp tới.
  • ➡ Trong câu này, Sara đã cam kết ngay sau khi cô ấy vừa mới gặp cha mình.

    Kiến thức về cấu trúc Promise trong tiếng Anh
    Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Promise

    II. Các cú pháp Promise trong tiếng Anh và cách áp dụng

    Cấu trúc Promise có nhiều công thức khác nhau mang ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết về Promise + gì để sử dụng đúng cách nhé.

    Cấu trúc

    Ý nghĩa

    Ví dụ

    Promise + (not) + to V = Hứa sẽ (không) làm gì

    Cấu trúc Promise này có nghĩa là hứa hẹn sẽ làm việc gì đó.

  • Sara promises to follow Hanna’s instructions. (Sara hứa rằng sẽ nghe theo những lời hướng dẫn của Hanna.)
  • John promised Anna not to tell anyone about her secret. (John hứa với Anna là sẽ không nói bí mật của cô ấy cho bất kỳ ai.)
  • Promise + N/something = Hứa hẹn về điều gì

    Mang nghĩa là hứa hẹn về 1 sự vật, sự việc, điều gì đó.

  • Let Anna see what she can do but she can’t promise anything. (Anna sẽ xem mình có thể làm được gì nhưng cô ấy không hứa trước được điều gì cả.)
  • Kathy promised a surprising gift after the exam. (Kathy hứa sẽ có 1 món quà bất ngờ sau bài thi.)
  • Promise + (somebody) + (that) + S + V = Hứa hẹn về điều gì, việc gì

    Cấu trúc Promise này nghĩa là hứa hẹn sẽ làm một việc gì đó.

  • Anna promised John (that) she’d be home early tonight. (Anna hứa với John là tối nay cô ấy sẽ về nhà sớm.)
  • Sara promised that she wouldn’t make her children do homework. (Sara hứa rằng sẽ không bắt bọn trẻ làm bài tập về nhà.)
  • Promise + somebody + something = Hứa hẹn với ai đó về điều gì, việc gì

    Nghĩa là hứa hẹn sẽ cho ai cái gì hoặc hứa với ai về một sự việc gì đó. Đi sau Promise là tân ngữ O và danh từ.

  • Hanna promised Jenny a new ipad. (Hanna hứa với Jenny về 1 cái ipad mới.)
  • John promised Anna a big wedding. (John hứa với Anna về 1 đám cưới linh đình.)
  • Promise + to do something = Hứa hẹn sẽ làm điều gì, việc gì

    Promise + that + clause = Hứa hẹn rằng …

    Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp này có nghĩa là hứa hẹn sẽ cho ai cái gì hoặc hứa với ai về một sự việc gì đó.

  • “I’ll make Hanna feel much better with my tea.”, the doctor said (Tôi sẽ khiến Hanna cảm thấy khỏe hơn nhiều bằng trà của tôi, bác sĩ nói.)
  • ➡ The doctor promised to make Hanna feel much better with her tea. = The doctor promised that he’d make Hanna feel much better with her tea.

  • “I’ll be there in 1 hour.”, John told Hanna. (John nói với Hanna rằng sẽ đến đây trong 1 tiếng nữa.)
  • ➡ John promised to be here in 1 hour. = John promised Hanna that he’d be here in 1 hour.

    Xem nhiều:  Hệ điều hành là gì? Các loại hệ điều hành phổ biến hiện nay
    Hiểu biết về cấu trúc Promise trong tiếng Anh
    Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Promise

    III. Thành ngữ có cấu trúc Promise

    Bên cạnh những cấu trúc Promise căn bản đã trình bày, chúng ta hãy khám phá thêm một số thành ngữ phổ biến sử dụng cấu trúc Promise sau đây:

    Idiom

    Nghĩa

    Ví dụ

    I (can) promise you

    được sử dụng như một cách khích lệ hoặc cảnh báo ai đó về điều gì đó

  • Jenny can promise Peter, he’ll have a wonderful time. (Jenny chắc chắn với Peter rằng anh ấy sẽ có quãng thời gian tuyệt vời.)
  • If Sara doesn’t take John’s advice, she’ll regret it, John promises her. (Nếu Sara không thực hiện lời khuyên của John thì cô ấy sẽ phải hối hận, John cảnh cáo cô ấy.)
  • promise (somebody) the earth/moon/world

    diễn tả những lời hứa hẹn không thành hiện thực

  • Peter promised the earth before the marriage, but things are different afterwards. (Peter đã hứa hẹn trước cuộc hôn nhân, nhưng mọi thứ lại khác sau đó.)
  • Like most politicians in their first term of office, they promised the moon. (Giống như hầu hết các chính trị gia trong nhiệm kỳ đầu tiên của họ, họ đã hứa hẹn nhưng lại không thực hiện.)
  • Kiến thức về cấu trúc Promise trong tiếng Anh.
    Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Promise

    IV. Bài tập cấu trúc Hứa hẹn có đáp án

    Hãy thực hiện ngay bài tập nhỏ sau để tăng cường kiến thức về lý thuyết cấu trúc Promise.

    Bài tập: Viết dạng chính xác của động từ đi với cấu trúc Promise.

  • Kathy promised to (reward) give her child a large bag of popcorn.
  • Martin promises that he will pay for his bill.
  • Jessica promised to give presents to a student.
  • Hanna promised to complete the project before summer.
  • Kathy promises to wash her clothes everyday.
  • Hanna promises her boss that she will not make the mistakes.
  • Tránh tham gia vào các cuộc tranh luận là điều mà Jenny hứa làm.
  • Tin tưởng cô ấy. Sara hứa sẽ gọi cho anh ấy tối nay.
  • Harry promised that he would visit his grandparents this month.
  • Martin promises dad that he will clean the house right now.
  • Xem nhiều:  Reboot và Reset máy tính khác gì nhau?

    Đáp án.

  • To reward.
  • Will pay.
  • To give.
  • To finish.
  • To wash.
  • Won’t make.
  • To do.
  • Will call.
  • Would visit.
  • Will clean.
  • Bài viết ở đây chứa đầy đủ kiến thức về cấu trúc Promise mà PREP đã tổng hợp. Bạn đã biết cấu trúc Promise to V hay Ving và sau promise là gì rồi đúng không! Chúc bạn học tốt!