Cấu trúc Begin | Cấu trúc + Cách dùng + Phân biệt với “Start”

Admin

12/09/2023

Share

cau truc begin cau truc cach dung phan biet voi start 697650

Key takeaways

1. Begin là gì: Begin là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là khởi đầu hoặc bắt đầu. Ngoài ra, Begin còn mang một số ý nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh và nội dung mà người viết/nói muốn truyền tải.

2. Những cấu trúc Begin trong tiếng Anh:

  • Begin + to V: Bắt đầu làm điều gì đó

  • Begin + V-ing: Bắt đầu làm điều gì đó

  • Begin With. something: Bắt đầu, mở đầu với một điều gì đó

  • Begin As. something: Trở thành một cái gì đó đầu tiên, trước khi trở thành một cái gì đó khác

  • Begin By. doing something: Bắt đầu bằng việc làm hành động nào đó

  • 3. Thông thường, begin và start có thể thay thế được cho nhau. Nhưng ở một số trường hợp, người đọc sẽ chỉ được dùng begin hoặc start.

    “Begin” có nghĩa là gì?

    Begin là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là khởi đầu hoặc bắt đầu. Ngoài ra, Begin còn mang một số ý nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh và nội dung mà người viết/nói muốn truyền tải.

    Ví dụ:.

  • The weather wAs. starting to rain once more.

  • (Dịch: Thời tiết lại bắt đầu có mưa.)

  • Họ sẽ bắt đầu bằng một cuộc thảo luận ngắn về các vấn đề.

  • (Dịch: Họ sẽ khởi đầu bằng một cuộc trò chuyện ngắn về những vấn đề.)

  • Hãy bắt đầu vào lúc 9 giờ tối.

  • (Dịch: Hãy khởi đầu vào lúc 9 giờ đêm).

    Xem nhiều:  Ngôi kể thứ nhất là gì? Tìm hiểu ngôi kể trong văn học

    Begin là từ tiếng Anh có nghĩa là

    Các cấu trúc bắt đầu trong tiếng Anh

    Dưới đây là phân tích cách sử dụng của 5 cấu trúc Begin trong tiếng Anh kèm theo ví dụ cụ thể.

    Start + to V

    Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ Begin trong trường hợp này là: “bắt đầu làm điều gì đó; thực hiện phần đầu tiên của một cái gì đó” (Từ điển Oxford).

    Ví dụ:.

  • They were starting to believe you would never accomplish that.

  • Họ bắt đầu nghĩ rằng bạn sẽ không bao giờ thực hiện điều đó.

  • Họ đã bắt đầu giải quyết vấn đề.

  • Họ đã bắt đầu xử lý vấn đề.

  • Hoa đang bắt đầu hiện ra.

  • (Dịch: Hoa mới bắt đầu nở ra.)

    Bắt đầu + V-ing

    Có ý nghĩa tương tự như Bắt đầu + để V, tuy nhiên không được sử dụng phổ biến bằng cấu trúc Bắt đầu + để V.

    Ví dụ:.

  • Học sinh bắt đầu nói chuyện cùng một lúc.

  • Học sinh bắt đầu phát biểu đồng loạt.

  • Chúng tôi sẽ bắt đầu làm việc trên dự án vào tháng Chín.

  • Chúng tôi sẽ khởi động thực hiện dự án vào tháng 9.

    Begin With. something

    Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ “Begin” trong trường hợp này là: “có cái gì đó làm phần đầu tiên hoặc điểm bắt đầu của một cái gì đó”.

    Ví dụ:.

  • Mỗi bài viết bắt đầu bằng một tiêu đề.

  • Mỗi bài báo đều bắt đầu bằng một tiêu đề.

  • Buổi sáng sớm của anh ấy bắt đầu với một tách cà phê.

    Xem nhiều:  Cách sử dụng hàm Trim trong Excel qua ví dụ bài tập vận dụng
  • (Dịch: Buổi sáng sớm của anh ấy khởi đầu bằng một ly cà phê.)

  • Giáo viên bắt đầu bằng một câu hỏi đơn giản.

  • Giáo viên khởi đầu bằng một câu hỏi đơn giản.

    Bắt đầu bằng một cái gì đó, như một bước khởi đầu hoặc một điểm xuất phát.

    Begin As. something

    Theo từ điển Oxford, trong trường hợp này, từ Begin có nghĩa là “trở thành cái gì đó đầu tiên trước khi trở thành cái gì khác”.

    Ví dụ:.

  • Anh ấy bắt đầu làm việc như một nhà văn, trước khi bắt đầu đạo diễn phim.

  • Ông đã trở thành một tác giả, trước khi bắt đầu chỉ đạo các bộ phim.

    Begin By. doing something

    Cấu trúc này khá thông dụng trong tiếng Anh, bắt đầu bằng một hành vi nào đó.

    Ví dụ:.

  • Tôi bắt đầu bức thư của mình bằng cách viết địa chỉ người gửi.

  • Tôi khởi đầu thư của mình bằng cách viết địa chỉ người gửi.

    Các cụm từ phổ biến với “begin”

    Begin là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh và có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau như to V, V-ing… Ngoài ra, begin cũng xuất hiện trong nhiều cụm từ thông dụng khác.

  • First of all/At the start, Viện Hải dương học ở Nha Trang là một địa điểm thú vị cho mọi độ tuổi.

  • Ví dụ:.

  • Để bắt đầu, dịch vụ ở đây thực sự tồi tệ!

  • Đầu tiên, dịch vụ ở đây thực sự rất kém!

  • Bắt đầu một việc gì đó bằng một việc gì đó.

    Xem nhiều:  Test plan là gì? Có mấy loại test plan?
  • Ví dụ:.

  • Hầu hết các bài học của tôi bắt đầu bằng lời chào hỏi giữa giáo viên và học sinh.

  • Hầu hết các buổi học của tôi bắt đầu bằng cách chào hỏi giữa giảng viên và sinh viên.

  • Bắt đầu (một cái gì đó) như một cái gì đó: Trở thành một cái gì đầu tiên, trước khi trở thành một cái gì khác.

  • Ví dụ:.

  • Trước khi trở thành một người quản lý, tôi bắt đầu với vai trò một nhân viên bán hàng bán thời gian.

  • Trước khi trở thành quản lý, tôi bắt đầu làm nhân viên cửa hàng bán thời gian.

    Định rõ sự khác biệt giữa begin và start

    Hai cấu trúc begin và start thường có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, tuy nhiên chúng cũng có một số khác biệt nhất định.

    Start thường được sử dụng để chỉ hành động bắt đầu xảy ra đột ngột, nhanh chóng và mạnh mẽ tại một thời điểm cụ thể.

    Trong khi đó, cấu trúc begin được sử dụng để khởi đầu một sự việc theo quy trình, không gây bất ngờ, mang lại cảm giác chậm rãi, tự nhiên và có trình tự hơn.

    Trong một số trường hợp, người đọc chỉ có thể dùng một trong hai cấu trúc begin hoặc start để đảm bảo sự chính xác của câu.

  • Start không được sử dụng trong ngữ cảnh đề cập đến những người mới trong lĩnh vực bất kỳ.

    Xem nhiều:  Làm KOL Là Gì? Cách Kiếm Thu Nhập Cao Với Nghề KOL
  • “Bắt đầu nói” được sử dụng khi chỉ trẻ nhỏ bắt đầu học nói những từ đầu tiên.

  • Từ “Begin” không nên được sử dụng khi đề cập đến việc khởi động máy móc.

  • “Start to speak” được sử dụng khi một cá nhân bắt đầu đề cập đến một vật thể, câu chuyện cụ thể.

  • Bài tập thực hành

    Điền vào chỗ trống dưới đây bằng một từ, danh từ hoặc dạng tính từ phù hợp của từ trong ngoặc đơn.

  • Tuyết đang bắt đầu xuất hiện.

  • Sau khi giáo viên ra đi, học sinh bắt đầu nói chuyện ồn ào.

  • Họ đang bắt đầu nghi ngờ về bạn.

  • Mỗi chữ cái bắt đầu với một lời chào.

  • Tôi bắt đầu làm một nhân viên phục vụ trước khi làm việc như một người pha chế.

  • Tôi bắt đầu nhiệm vụ của mình bằng việc tìm hiểu các tài liệu tham khảo.

  • Chúng tôi sẽ bắt đầu làm việc trên dự án này vào tháng Sáu này.

  • Before you went away, I had already started cleaning the house.

  • Ở Thái Lan, chúng tôi bắt đầu chuyến đi bằng cách tham quan những điểm du lịch phổ biến nhất.

  • Hằng ngày, tôi bắt đầu bằng một số bài tập yoga.

  • Đáp án đề xuất.

  • To appear.

  • Talking.

  • To suspect.

  • With.

  • As.

  • By.

  • Working.

  • To clean.

  • By.

  • With.

  • Kết luận