Cấu Trúc Before Và Cách Dùng Before Chi Tiết Trong Tiếng Anh

Admin

12/09/2023

Share

cau truc before va cach dung before chi tiet trong tieng anh 556527

Cấu trúc Before trong tiếng Anh luôn là một trong những cấu trúc đơn giản và được sử dụng rất phổ biến, vì vậy bạn cần hiểu rõ kiến thức để biết cách áp dụng. Bài viết này sẽ tổng hợp chi tiết kiến thức về cấu trúc Before, bao gồm vị trí trong câu, cách sử dụng, các cụm từ đi kèm và bài tập có đáp án cụ thể. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Ý nghĩa của từ
Before là gì? Kiến thức chung về cấu trúc Before trong tiếng Anh

I. Before được hiểu là gì? Vị trí của cấu trúc Before

1. Before có nghĩa là gì?

Before có nghĩa là “trước đó” và được sử dụng trong câu với nhiều vai trò khác nhau như trạng từ, giới từ hoặc từ nối. Ví dụ:

  • Anna đã biết tin trước khi John nói điều đó.
  • Jenny đã hoàn thành bài tập của mình trước khi đi đến trường.
  • Cấu trúc Trước đây vẫn được sử dụng để miêu tả một hành động đã diễn ra trước một hành động khác. Ví dụ:

  • John cleans his hands before he prepares a meal. (John làm sạch tay trước khi anh ấy chuẩn bị bữa ăn.)
  • Kathy dọn dẹp căn phòng của mình trước khi ra đi.
  • Before là một từ tiếng Anh có nghĩa là
    Before là gì?

    2. Vị trí của thành phần Before trong câu

    Mệnh đề cấu trúc Before có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề còn lại trong một câu. Khi đứng trước, cấu trúc Before được ngăn cách với mệnh đề phía sau bằng dấu phẩy. Ví dụ:

  • Trước khi gặp Anna, John là một chàng trai rất háo hức.
  • Xem nhiều:  Tìm hiểu về left and right là gì và ý nghĩa trong văn bản tiếng Anh
  • Harry locks the window carefully before he goes to work. (Harry khóa cửa sổ cẩn thận trước khi anh ta đi làm.).
  • II. Cách sử dụng cấu trúc Before

    1. Cấu trúc Trước trong quá khứ

    Trước đây, cấu trúc Trước đó có các công thức như sau:.

    Before + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ hoàn thành

    Thì quá khứ hoàn thành + before + Thì quá khứ đơn

    Cấu trúc Before thường được sử dụng để miêu tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Khi mệnh đề trước Before được chia ở thì quá khứ hoàn thành, mệnh đề sau Before sẽ được chia ở dạng quá khứ đơn. Ví dụ:

  • Trước khi Jenny thành công, cô ấy đã phải cống hiến nỗ lực.
  • Trước khi Daisy đến đây, cô ấy đã gặp John.
  • Cấu trúc Before được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
    Cấu trúc Before

    2. Cấu trúc Trước ở thời điểm hiện tại

    Hiện tại, cấu trúc Before có các công thức như sau:

    Before + Thì hiện tại đơn, Thì hiện tại đơn

    Thì hiện tại đơn + before + Thì hiện tại đơn

    Thường thì ta sử dụng cấu trúc Before để miêu tả thói quen của ai đó trước khi thực hiện một hành động nào đó. Nếu mệnh đề trước cấu trúc Before được chia ở thì hiện tại đơn, thì mệnh đề sau Before cũng được chia ở dạng thì hiện tại đơn. Ví dụ:

  • Trước khi đi ngủ, Jenny thường lắng nghe mẹ cô ấy kể một số câu truyện.
  • Xem nhiều:  Scoby là gì? Hướng dẫn nuôi Scoby đảm bảo thành công 100% tại nhà
  • Trước khi đến trường, Sara thường ăn bữa sáng tại nhà.
  • Cấu trúc Before được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
    Cấu trúc Before

    3. Cấu trúc Trước trong tương lai

    Trong tương lai, cấu trúc Before sẽ có các công thức sau:

    Before + Thì hiện tại đơn, Thì tương lai đơn

    Thì tương lai đơn + before + Thì hiện tại đơn

    Trong trường hợp này, cấu trúc Before được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trước một hành động hoặc sự kiện khác. Khi trước cấu trúc Before có mệnh đề chia ở thì tương lai đơn, mệnh đề sau Before sẽ được chia ở thì hiện tại đơn. Ví dụ:

  • Trước khi Anna ra đi, John sẽ thú nhận với cô ấy.
  • Jenny will be back home before her mother finishes lunch. (Jenny sẽ về nhà trước khi mẹ cô ấy bữa trưa xong.).
  • Cấu trúc Before được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
    Cấu trúc Before

    III. Phân biệt cấu trúc Trước và Sau

    Cấu trúc After và Before thường được đề cập cùng nhau để so sánh. After có ý nghĩa ngược với Before. Trong khi Before có nghĩa là “trước khi”, thì After có nghĩa là “sau đó”. Hãy cùng PREP khám phá các dạng của cấu trúc After trong tiếng Anh dưới đây:

    Cấu trúc 1:

    After + Thì quá khứ đơn, Thì hiện tại đơn

    Cấu trúc này được sử dụng để miêu tả một sự kiện/hành động đã xảy ra trong quá khứ và để lại tác động cho đến hiện tại. Ví dụ:

  • Sau khi hoàn thành căn nhà của Anna, gia đình cô ấy đã có một cuộc sống dễ chịu hơn.
  • Xem nhiều:  Hướng dẫn sử dụng hàm exp trong excel kèm ví dụ minh họa
  • After Jenny consumed coffee, she felt more alert. (Sau khi Jenny tiêu thụ cà phê, cô ấy cảm thấy tỉnh táo hơn.)
  • Cấu trúc 2 có thể được thay thế bằng cấu trúc khác.

    After + Thì hiện tại hoàn thành/Thì hiện tại đơn, Thì tương lai đơn

    Cấu trúc Sau được dùng để mô tả hành động tiếp theo sau một hành động khác. Ví dụ:

  • Sau khi Peter nấu cơm, anh ấy sẽ nghe nhạc.
  • Sau bữa trưa, John sẽ đến trường.
  • Cấu trúc 3:

    After + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ đơn

    Cấu trúc After này miêu tả hành động đã diễn ra trong quá khứ và để lại kết quả sau đó trong quá khứ. Ví dụ:

  • Sau khi ra mắt, ca khúc đã nhận được sự đánh giá cao từ khán giả.
  • Sau khi Peter ra đi, Anna đã rơi nước mắt rất nhiều.
  • IV. Một số ghi nhận khi áp dụng khung trước

  • Trước khi hoàn thành việc học, Harry đã gặp một số vấn đề về tài chính, cấu trúc Before không chỉ đóng vai trò là một liên từ trong câu mà còn có thể được sử dụng trong các cấu trúc đảo ngữ.
  • Khi Kathy quyết định về bất cứ vấn đề nào, cô ta sẽ xem xét kỹ lưỡng.
  • Sau khi Anna hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy xem truyền hình.
  • Khi sử dụng cấu trúc Before, cần lưu ý về việc sử dụng thì. Các hành động xảy ra trước thì cần được đặt sau (mệnh đề trước Before phải có thì lùi một thì so với mệnh đề phía sau Before). Ví dụ: Peter left before Jenny arrived. (Peter đã rời đi trước khi Jenny đến đây).
  • Xem nhiều:  Mã đăng nhập Facebook là gì? Cách lấy mã qua email, số điện thoại

    V. Một số từ/cụm từ kết hợp với trước

    Trước đây, cấu trúc Before đã được kết hợp với một số từ/cụm từ để tạo thành idiom trong tiếng Anh. Hãy cùng PREP tham khảo một số cụm từ sau đây nhé:

    Từ/Cụm từ Nghĩa Ví dụ
    before you know it rất sớm thôi (=very soon)
  • A month seems like a long time, but it will be here before you know it. (Một tháng có vẻ là thời gian dài, nhưng nó sẽ tới rất sớm thôi.)
  • before long không lâu nữa
  • With many exercises, Jenny will be back in shape before long. (Với một số bài thể dục, không lâu nữa bạn sẽ lấy lại vóc dáng.)
  • before the Flood một thời gian rất dài trước đây
  • Jenny has studied in this school before the Flood. (Jenny từng học ở trường này từ rất lâu trước đây.)
  • VI. Bài tập về cấu trúc Trước

    Dưới đây là một bài tập nhỏ giúp bạn rèn luyện và áp dụng cấu trúc “Before” trong tiếng Anh. Sau khi hoàn thành, hãy kiểm tra đáp án để biết kết quả chính xác nhé.

    Bài tập: Sử dụng cấu trúc Trước để phân loại động từ thích hợp.

  • John came to see Anna before he boarded the plane back home.
  • Sara relocated her house before Peter found her.
  • Kathy arrived here earlier than her boyfriend.
  • John should wash his hands before (eating)_____.
  • Your child needs to complete their homework before going to school.
  • He completed the cake before she returned.
  • The room will be cleaned before Anna moves in.
  • Before (select) _____a school, you need to determine your interests.
  • Change the negative habits before your life deteriorates.
  • Xem nhiều:  5+ Cách khắc phục laptop không nhận tai nghe hiệu quả, nhanh chóng

    Đáp án:.

  • Boarded.
  • Moved.
  • Đến/ sẽ đến/ đang chuẩn bị đến.
  • Eating.
  • Do.
  • Finished.
  • Move.
  • Choosing.
  • Is ruined.
  • VII. Tổng kết