Account for là gì? Các trường hợp sử dụng Account for

Admin

23/08/2023

Share

account for la gi cac truong hop su dung account for 754249

Cụm từ “Account for” là một thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Khi sử dụng “Account for” đúng cách, câu nói của bạn sẽ trở nên gần gũi và tự nhiên như người bản xứ. Vậy, trong tiếng Anh, “Account for” có ý nghĩa là gì và được sử dụng như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây trên Wiki Tiếng Anh.

Account for là gì? Các trường hợp sử dụng Account for

Account for là một cụm động từ Phrasal Verb phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tương tự những cụm từ khác, account for có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Sử dụng account for đúng cách trong từng ngữ cảnh khác nhau sẽ làm cho câu từ của bạn trở nên thân thiện hơn, lưu loát như người bản ngữ.

Dưới đây là những tình huống và cách sử dụng, cùng với ví dụ cụ thể về cụm từ này. Hãy tiếp tục theo dõi để biết cách áp dụng trong các trường hợp cụ thể khi nói chuyện.

Cách sử dụng account for

Account for được sử dụng để làm rõ, trình bày lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc. Trong trường hợp này, account for có nghĩa tương đương với Explain: Giải thích.

  • Tôi sẽ giải thích tình hình này sau.
  • Anh có thể định giải thích nguyên nhân vắng mặt của mình vào thứ sáu tuần trước không?
  • Anh ấy được biết đến rộng rãi là nhờ vào cách ứng xử tốt của mình.
  • Những tính năng mới này giải thích cho việc máy tính có giá cao hơn.
  • Từ năm 2000 trở đi, sự tăng trưởng trong sản xuất nông nghiệp đã góp phần làm giảm tổng sản lượng của ngành chăn nuôi.
  • Xem nhiều:  Tổng quan về ứng dụng Apple TV

    Dùng để chỉ tỷ lệ hoặc số lượng của một vấn đề nào đó: Chiếm tới bao nhiêu phần trăm

  • Cardiovascular diseases account for more than 25% of all deaths. Các bệnh tim mạch chiếm hơn 25% tổng số ca tử vong.
  • Máy vi tính chiếm 5% tổng khối lượng điện thương mại tiêu thụ trong nước.
  • Năm 2020, số tiền thu được từ việc xuất khẩu sản phẩm gỗ chiếm hơn một nửa tổng doanh thu.
  • account for
    account for

    Cách dùng khác của account for

    Sử dụng (trong thể dục, thể thao) để ám chỉ khả năng ghi điểm hoặc đạt được điểm số cao như thế nào.

    Ví dụ: He alone accounted for a score of pheasants. Một mình hắn cũng đã bắn được hai mươi con gà lôi.

    Công cụ này được sử dụng để ghi lại cách chi tiêu số tiền và các hoạt động liên quan như thanh toán và tính toán tiền.

  • Thủ quỹ có trách nhiệm quản lý tất cả số tiền thu được hoặc chi tiêu.
  • Số tiền đó đã được tính toán chưa? Số tiền đó đã được dùng vào mục đích gì chưa?
  • Để hiểu hoặc tìm ra cái gì đó hoặc ai đó đang ở đâu. Ví dụ:

  • Cô ấy đã kiểm kê tất cả các mục bị thiếu.
  • Tất cả những người làm việc trong tòa nhà đã được xác minh.
  • Mọi người đã được đếm số sau khi lũ lụt.
  • Ba ngày sau trận động đất, vẫn còn hơn 150 người chưa được xác định.
  • Xem nhiều:  Coming soon là gì? Cách dùng & bài tập vận dụng chi tiết

    Khi đưa ra quyết định, đặc biệt là khi tính toán giá cả của một thứ gì đó, công cụ này sẽ giúp bạn xem xét các sự việc và tình huống cụ thể.

    Ví dụ: Trong việc tính toán giá trị của dịch vụ, chi phí cho bộ phim đã được tính đến.